WEEK 14 - 09/05

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

accelerate /ak'selareit/ (v)

tăng tốc

2
New cards

beforehand /br'fo:hænd/ (adv)

trước đó

3
New cards

bleaching /'blixtfin/ (n)

sự tẩy trắng

4
New cards

burnout /'b3:naut/ (n)

kiệt sức

5
New cards

calligraphy /kə'lıgrafi/ (n)

thư pháp

6
New cards

curiosity / ,kjuəri'bsəti/ (n)

sự tò mò

7
New cards

dissatisfaction / ,dıs,sætis'fækỹn/ (n)

sự bất mãn

8
New cards

distraction

free / dı'strækfn fri:/ (a)

9
New cards

dwindle /'dwindl/ (v)

suy giảm

10
New cards

exclusive /Ik'skluxsıv/ (a)

độc quyền

11
New cards

expansion /Ik'spænfn/ (n)

sự mở rộng

12
New cards

fatigue /fə'ti:g/ (n)

mệt mỏi

13
New cards

frustrated /'frastreitid/ (a)

cảm thấy thất vọng

14
New cards

interface /'Intafeis/ (n)

giao diện

15
New cards

interval /'Intevl/ (n)

khoảng thời gian

16
New cards

mentor /'menter/ (v)

cố vấn

17
New cards

obsolete /'pbsali:t/ (a)

lỗi thời

18
New cards

phenomenon /fə'nominan/ (n)

hiện tượng

19
New cards

render /'rende(r)/ (v)

khiến cho

20
New cards

subscription /səb'skripfn/ (n)

đăng ký

21
New cards

surge /s3:d3/ (n)

sự gia tăng đột ngột

22
New cards

transition /træn'zIfn/ (n)

sự chuyển đổi

23
New cards

tremendous /tra'mendas/ (a)

to lớn

24
New cards

unprecedented / Anpri'sedantid/ (a)

chưa từng có

25
New cards

utilization / ju:talar'zeIfn/ (n)

sự tận dụng

26
New cards

visualize /'vizualaIz/ (v)

hình dung

27
New cards

world view /w3:ld vju:/ (np)

thế giới quan

28
New cards

advocacy / advocate /'ædvəkasi/ /'ædvakert/ (n/v)

sự vận động (ủng hộ) / người ủng hộ / ủng hộ

29
New cards

authentic / authenticity /5:'Oentik/ /p:0en'tisǝti/ (a/n)

xác thực / tính xác thực

30
New cards

a vast library of

một kho tư liệu khổng lồ

31
New cards

account for

chiếm (tỷ lệ, phần trăm …)

32
New cards

agree to do sth

đồng ý làm gì

33
New cards

be capable of doing sth

có khả năng làm gì

34
New cards

be compulsory for sb to do sth

bắt buộc ai đó phải làm gì

35
New cards

be curious about

tò mò về

36
New cards

be essential to do sth

cần thiết để làm gì

37
New cards

be lucky to do sth

may mắn khi làm gì

38
New cards

boost one's career

thúc đẩy sự nghiệp

39
New cards

break out

bùng phát

40
New cards

burn out

kiệt sức

41
New cards

calm down

bình tĩnh lại

42
New cards

can't help + Ving

không thể không (làm gì)

43
New cards

can't wait to do sth

rất nóng lòng làm gì

44
New cards

catch up on

làm bù, bắt kịp

45
New cards

chat over

trò chuyện về điều gì

46
New cards

collaborate with sb/sth

hợp tác với ai/cái gì

47
New cards

come over

ghé qua

48
New cards

end up

kết thúc (trong tình huống nào đó)

49
New cards

establish clear boundary

thiết lập ranh giới rõ ràng

50
New cards

expect (sb) to do sth

mong (ai đó) làm gì

51
New cards
gain traction /ɡeɪn ˈtrækʃən/ (v)
thu hút sự chú ý, đạt được sức hút
52
New cards
have the opportunity to do sth /hæv ðə ˌɒpərˈtjuːnəti/ (v)
có cơ hội làm gì
53
New cards
head back /hɛd bæk/ (v)
quay lại
54
New cards
help (to) do sth /hɛlp tuː/ (v)
giúp (làm gì)
55
New cards
hope to do sth /hoʊp tuː/ (v)
hy vọng làm gì
56
New cards
invite sb to do sth /ɪnˈvaɪt ˈsʌmbədi tuː/ (v)
mời ai đó làm gì
57
New cards
look down on /lʊk daʊn ɒn/ (v)
coi thường
58
New cards
pass down /pɑːs daʊn/ (v)
truyền lại
59
New cards
prefer to do sth/doing sth /prɪˈfɜːr tuː/ (v)
thích làm gì hơn
60
New cards
pretend to do sth /prɪˈtɛnd tuː/ (v)
giả vờ làm gì
61
New cards
recommend doing sth /ˌrɛkəˈmɛnd/ (v)
đề xuất làm gì
62
New cards
stay ahead /steɪ əˈhɛd/ (v)
dẫn đầu, đi trước
63
New cards
suggest doing sth /səˈdʒɛst/ (v)
gợi ý làm gì
64
New cards
walk out on /wɔːk aʊt ɒn/ (v)
bỏ rơi, rời bỏ
65
New cards
wish to do sth /wɪʃ tuː/ (v)
mong muốn làm gì
66
New cards

try to do sth / try doing sth

cố gắng làm gì / thử làm gì
67
New cards
stick with / stick to
gắn bó với, kiên trì với
68
New cards
get out of / get over
thoát khỏi / vượt qua
69
New cards
go back on / go against
nuốt lời / chống lại
70
New cards
brush up / brush up on sth
ôn lại, củng cố kiến thức
71
New cards
apply for / apply to
nộp đơn xin (việc, học bổng ...) / nộp đơn vào (công ty, tổ chức ...)
72
New cards
fall back on / fall over / fall behind
dựa vào / vấp ngã / tụt lại phía sau
73
New cards
drop off / drop out of
ngủ gật, để ai xuống xe / bỏ học, bỏ cuộc
74
New cards
carry away / carry out / carry on
bị cuốn đi, mất kiểm soát / thực hiện kế hoạch / tiếp tục