HSK1 ver 2

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/304

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

305 Terms

1
New cards

爱好

Sở thích, đam mê

2
New cards

Màu trắng, ban ngày

3
New cards

白天

Ban ngày

4
New cards

Số 100, vô cùng, lắm

5
New cards

Lớp

6
New cards

1 nửa, giữa, rất ít

7
New cards

半年

Nửa năm

8
New cards

半天

Nửa ngày, rất lâu, cả buổi

9
New cards

Trợ giúp, tập đoàn

10
New cards

帮忙

giúp đỡ

11
New cards

Gói, bao, túi

12
New cards

包子

Bánh bao

13
New cards

Bắc, bại trận

14
New cards

北边

Phía bắc

15
New cards

Gốc, rễ, cuốn tập

16
New cards

本子

Vở, kịch bản, giấy phép

17
New cards

Hơn, so với

18
New cards

Phân ly, đừng, khác

19
New cards

别的

Khác, cái khác

20
New cards

别人

Người khác

21
New cards

Bị bệnh, lo âu

22
New cards

病人

Bệnh nhân

23
New cards

不大

ít khi, không quá

24
New cards

不对

Sai, không đúng, bất thường

25
New cards

不用

Không cần

26
New cards

Quy tắc, thông thường

27
New cards

Kém, tệ, Chênh lệch, sai lệch, công tác, phép trừ

28
New cards

常常

Thường thường

29
New cards

Hát, kêu, hét

30
New cards

唱歌

Ca hát

31
New cards

车票

Vé xe

32
New cards

车上

Trên xe

33
New cards

车站

Bến xe

34
New cards

Đưa ra, hiện ra

35
New cards

出来

Ra ngoài, xuất hiện, nhận ra, phát hành

36
New cards

出去

Rời khỏi

37
New cards

穿

Mặc, rõ ràng

38
New cards

Cái giường

39
New cards

Thứ tự, lần, đợt

40
New cards

Đuổi theo, đi theo

41
New cards

Sai lầm, bỏ lỡ

42
New cards

Đánh

43
New cards

打车

Bắt xe

44
New cards

打开

Mở ra

45
New cards

打球

Chơi bóng

46
New cards

大学

Đại học

47
New cards

大学生

Sinh viên đại học

48
New cards

Đến, tới

49
New cards

得到

Đạt được

50
New cards

Đất, địa vị

51
New cards

Chờ đợi

52
New cards

地点

nơi, chỗ, địa điểm

53
New cards

地方

Địa phương

54
New cards

地上

Dưới đất

55
New cards

地图

Bản đồ

56
New cards

弟弟

Em trai

57
New cards

Điện

58
New cards

电影院

Rạp chiếu phim

59
New cards

电视机

Tivi

60
New cards

Đông, người chủ

61
New cards

东边

Phía đông

62
New cards

Chuyển động

63
New cards

动作

Hành động

64
New cards

Đối với

65
New cards

饿

Đói

66
New cards

房间

Căn phòng

67
New cards

房子

Ngôi nhà

68
New cards

Để, đặt, phát chiếu, buông, phóng

69
New cards

放假

Kỳ nghỉ

70
New cards

放学

Tan học

71
New cards

Bay

72
New cards

非常

Bất thường, đặc biệt

73
New cards

Gió

74
New cards

Khô, thực hiện, vi phạm, phớt lờ

75
New cards

干净

Sạch sẽ, rõ ràng

76
New cards

干什么

Tại sao, làm gì

77
New cards

Cao, cao cấp, đắt

78
New cards

告诉

Chỉ bảo

79
New cards

哥哥

Anh trai

80
New cards

bài hát

81
New cards

Đưa cho, làm cho, trợ từ trong câu bị động

82
New cards

Với, cùng, đi theo, và, so, gót

83
New cards

工人

Công nhân

84
New cards

Đóng, nhốt, liên quan

85
New cards

关上

Đóng lại

86
New cards

Đắt, quý ( tôn trọng người khác), hiếm

87
New cards

国家

Quốc gia, nha nước

88
New cards

国外

Nước ngoài

89
New cards

Đã từng, đi qua, tổ chức, trải qua, vượt qua

90
New cards

Vẫn còn, thêm nữa, hoàn trả

91
New cards

还是

Vẫn còn, như vậy, có lẽ, hay là

92
New cards

还有

Còn có

93
New cards

孩子

Trẻ em, con (cái)

94
New cards

Tốt, khỏe, dễ

95
New cards

好看

Xinh đẹp, biết tay

96
New cards

好听

Dễ nghe, xuôi tai, vẻ vang

97
New cards

好玩儿

Thú vị, thích thú

98
New cards

Hét, gào, thét, khóc òa

99
New cards

Hòa bình, nhào, trộn

100
New cards

后边

Phía sau - dùng để chỉ vị trí