Thẻ ghi nhớ: Studies and Work | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

work something out

Get a hint
Hint

Tìm ra cách giải quyết cho cái gì

Get a hint
Hint

arts subject

Get a hint
Hint

Môn nghệ thuật

Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

work something out

Tìm ra cách giải quyết cho cái gì

2
New cards

arts subject

Môn nghệ thuật

3
New cards

scientific subject

Môn khoa học

4
New cards

be motivated by

Được thôi thúc bởi

5
New cards

be keen on

Đam mê thứ gì

6
New cards

tuition fee

/tjuˈɪʃn fiː/

Học phí

7
New cards

retake an exam

Thi lại một kì thi

8
New cards

carry high prestige

/preˈstiːʒ/

Mang danh hiệu cao

9
New cards

office job

/ˈɑːfɪs/

Một công việc văn phòng

10
New cards

be self-employed

Tự kinh doanh

11
New cards

earn a great deal

Kiếm được nhiều tiền

12
New cards

tremendous job satisfaction

/trəˈmendəs dʒɑːb ˌsætɪsˈfækʃn/

Vô cùng hài lòng với công việc

13
New cards

work long hours

Làm việc nhiều giờ

14
New cards

be made redundant

/rɪˈdʌndənt/

Bị thất nghiệp, bị cho nghỉ việc

15
New cards

get sacked

Bị sa thải, bị đuổi việc

16
New cards

be responsible for

/rɪˈspɑːnsəbl/

Chịu trách nhiệm về

17
New cards

be a workaholic

/wɜːrkəˈhɑːlɪk/

Là người tham công tiếc việc, người nghiện công việc

18
New cards

do overtime

Làm thêm giờ

19
New cards

the main breadwinner

Là lao động chính

20
New cards

stay-at-home mom

Bà mẹ nội trợ

21
New cards

recruit somebody for

/rɪˈkruːt/

Tuyển dụng ai cho (vị trí nào)

22
New cards

build one's career

Lập nghiệp, xây dựng sự nghiệp của ai

23
New cards

rewarding job

Công việc mang lại nhiều thỏa mãn