work something out
Tìm ra cách giải quyết cho cái gì
arts subject
Môn nghệ thuật
1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
work something out
Tìm ra cách giải quyết cho cái gì
arts subject
Môn nghệ thuật
scientific subject
Môn khoa học
be motivated by
Được thôi thúc bởi
be keen on
Đam mê thứ gì
tuition fee
/tjuˈɪʃn fiː/
Học phí
retake an exam
Thi lại một kì thi
carry high prestige
/preˈstiːʒ/
Mang danh hiệu cao
office job
/ˈɑːfɪs/
Một công việc văn phòng
be self-employed
Tự kinh doanh
earn a great deal
Kiếm được nhiều tiền
tremendous job satisfaction
/trəˈmendəs dʒɑːb ˌsætɪsˈfækʃn/
Vô cùng hài lòng với công việc
work long hours
Làm việc nhiều giờ
be made redundant
/rɪˈdʌndənt/
Bị thất nghiệp, bị cho nghỉ việc
get sacked
Bị sa thải, bị đuổi việc
be responsible for
/rɪˈspɑːnsəbl/
Chịu trách nhiệm về
be a workaholic
/wɜːrkəˈhɑːlɪk/
Là người tham công tiếc việc, người nghiện công việc
do overtime
Làm thêm giờ
the main breadwinner
Là lao động chính
stay-at-home mom
Bà mẹ nội trợ
recruit somebody for
/rɪˈkruːt/
Tuyển dụng ai cho (vị trí nào)
build one's career
Lập nghiệp, xây dựng sự nghiệp của ai
rewarding job
Công việc mang lại nhiều thỏa mãn