des c1c2 unit 14

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/151

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Các flashcards từ vựng tiếng Anh - Việt được tạo tự động dựa trên ghi chú bài giảng cung cấp.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

152 Terms

1
New cards

thin on the ground

ít ỏi, khan hiếm

2
New cards

thin on top

hói đầu

3
New cards

weak at the knees

chân run rẩy, yếu ớt (vì xúc động, sợ hãi)

4
New cards

weak on

kém, yếu về (một lĩnh vực nào đó)

5
New cards

on weak ground

có lập luận không vững chắc

6
New cards

weak argument

lập luận yếu

7
New cards

weak point/spot

điểm yếu

8
New cards

weak-willed

yếu đuối, thiếu ý chí

9
New cards

a drop in the ocean

một giọt nước trong đại dương (rất nhỏ bé, không đáng kể)

10
New cards

add up to

tổng cộng lên đến; dẫn đến (một kết quả nào đó)

11
New cards

break down

phân chia, phân tích (số liệu); hỏng máy

12
New cards

build up

tăng lên, phát triển dần; ca ngợi; làm cho khỏe mạnh hơn

13
New cards

buy off

mua chuộc, hối lộ

14
New cards

buy out

mua lại toàn bộ phần sở hữu (công ty)

15
New cards

buy up

mua gom, mua với số lượng lớn

16
New cards

carry over

mang sang, chuyển sang (kỳ sau)

17
New cards

clock up

đạt được (một con số, thành tích)

18
New cards

club together

cùng góp tiền (để mua gì đó)

19
New cards

drum up

vận động, quảng bá để thu hút (ủng hộ, khách hàng)

20
New cards

mount up

chất đống, tăng lên nhiều

21
New cards

pay back

trả lại (tiền đã vay)

22
New cards

pay out

chi trả (một khoản tiền lớn); trả lợi nhuận (từ khoản đầu tư)

23
New cards

size up

đánh giá, nhận xét (tình hình, con người)

24
New cards

take away

trừ đi (trong toán học)

25
New cards

weigh down

làm nặng trĩu; làm cho lo lắng, phiền muộn

26
New cards

make a big thing out of

làm quá lên, làm rùm beng về chuyện gì

27
New cards

make it big

trở nên rất thành công

28
New cards

big on

rất thích, nhiệt tình với

29
New cards

big of sb (to do)

thật là hào phóng/ tử tế (mang tính mỉa mai)

30
New cards

great big

rất lớn, to lớn

31
New cards

big business

các tập đoàn kinh doanh lớn; ngành kinh doanh béo bở

32
New cards

big-headed

kiêu ngạo, tự phụ

33
New cards

big-hearted

rộng lượng, hào phóng

34
New cards

Big Bang

Vụ Nổ Lớn (vũ trụ học); Sự kiện Big Bang (cải cách thị trường chứng khoán Anh)

35
New cards

big name

người nổi tiếng, nhân vật nổi tiếng

36
New cards

big money

rất nhiều tiền

37
New cards

big game

thú săn lớn (voi, sư tử…); cuộc chơi lớn

38
New cards

deal in

buôn bán (mặt hàng gì)

39
New cards

deal with

giải quyết, xử lý; giao dịch với

40
New cards

deal a blow to

giáng một đòn vào

41
New cards

make a big deal (out) of

làm to chuyện, thổi phồng vấn đề

42
New cards

cut/make/reach/strike a deal (with)

đạt được một thỏa thuận (với)

43
New cards

get/have a good deal (on)

mua được với giá hời, có một thỏa thuận tốt

44
New cards

big deal

chuyện lớn, điều quan trọng (thường dùng mỉa mai)

45
New cards

a good/great deal of

rất nhiều

46
New cards

in depth

một cách chuyên sâu, kỹ lưỡng

47
New cards

to/at a depth of

ở độ sâu

48
New cards

hidden depths

những chiều sâu ẩn giấu (về tính cách, tài năng)

49
New cards

the depths of

tận cùng của (sự thất vọng, mùa đông…)

50
New cards

out of your depth

vượt quá khả năng hiểu biết/ xử lý

51
New cards

get/grow fat (on)

béo lên (nhờ vào)

52
New cards

fat chance

chẳng có cơ hội nào (dùng để chế nhạo)

53
New cards

a fat lot of good/help/use

chẳng có tác dụng gì, vô ích

54
New cards

look/search high and low

tìm khắp nơi

55
New cards

high risk of

nguy cơ cao

56
New cards

high priority

ưu tiên cao

57
New cards

in high spirits

tinh thần phấn chấn

58
New cards

high finance

tài chính lớn (các giao dịch phức tạp, quy mô lớn)

59
New cards

high time

đã đến lúc (phải làm gì đó)

60
New cards

on a high

cực kỳ phấn khích, hưng phấn

61
New cards

a new/all-time/record high

mức cao kỷ lục mới/tất cả thời đại

62
New cards

high tech

công nghệ cao

63
New cards

high street

phố chính (có nhiều cửa hàng)

64
New cards

(as) large as life

nguyên hình, rõ mồn một (thường là bất ngờ)

65
New cards

at large

nói chung; (tội phạm) đang lẩn trốn

66
New cards

in large measure/part

phần lớn

67
New cards

larger than life

hào nhoáng, nổi bật (tính cách)

68
New cards

large-scale

trên quy mô lớn

69
New cards

go to great/any/etc lengths

sẵn sàng làm mọi cách, cố gắng hết sức

70
New cards

run the length (and breadth) of

chạy khắp (một khu vực)

71
New cards

of (un)equal length

có chiều dài (không) bằng nhau

72
New cards

in length

về chiều dài

73
New cards

(for any) length of time

(trong) một khoảng thời gian (nào đó)

74
New cards

at (some/great) length

rất lâu, chi tiết

75
New cards

load sth with/into

chất, nạp cái gì vào

76
New cards

take a load off (your feet)

ngồi xuống nghỉ ngơi

77
New cards

a (whole) load of

rất nhiều

78
New cards

loads of

rất nhiều

79
New cards

a heavy load to bear/carry

một gánh nặng phải gánh chịu

80
New cards

take a long hard look at

xem xét kỹ lưỡng và nghiêm túc

81
New cards

at long last

cuối cùng, sau một thời gian dài

82
New cards

long way

một chặng đường dài

83
New cards

in the long run/term

về lâu dài

84
New cards

long time no see

lâu rồi không gặp

85
New cards

as/so long as

miễn là

86
New cards

long-distance

đường dài

87
New cards

all day/week/etc long

suốt cả ngày/tuần/v.v

88
New cards

that's your lot

của bạn chỉ có thế thôi, hết rồi đấy

89
New cards

have a lot on

có nhiều việc phải làm

90
New cards

lots of

rất nhiều

91
New cards

a lot of

rất nhiều

92
New cards

an awful lot

rất rất nhiều

93
New cards

a lot on your mind

có nhiều điều phải suy nghĩ, lo lắng

94
New cards

the lot

tất cả, toàn bộ

95
New cards

sb's lot (in life)

số phận, hoàn cảnh (của ai đó trong cuộc sống)

96
New cards

make/earn/spend/cost/etc money

kiếm/tiêu/tiêu tốn/v.v tiền

97
New cards

get your money's worth

nhận được xứng đáng với đồng tiền bỏ ra

98
New cards

put your money where your mouth is

hãy chứng minh bằng hành động chứ không chi nói suông

99
New cards

pay good money for

trả một khoản tiền kha khá cho

100
New cards

made of money

rất giàu có (như in tiền ra vậy)