1/151
Các flashcards từ vựng tiếng Anh - Việt được tạo tự động dựa trên ghi chú bài giảng cung cấp.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
thin on the ground
ít ỏi, khan hiếm
thin on top
hói đầu
weak at the knees
chân run rẩy, yếu ớt (vì xúc động, sợ hãi)
weak on
kém, yếu về (một lĩnh vực nào đó)
on weak ground
có lập luận không vững chắc
weak argument
lập luận yếu
weak point/spot
điểm yếu
weak-willed
yếu đuối, thiếu ý chí
a drop in the ocean
một giọt nước trong đại dương (rất nhỏ bé, không đáng kể)
add up to
tổng cộng lên đến; dẫn đến (một kết quả nào đó)
break down
phân chia, phân tích (số liệu); hỏng máy
build up
tăng lên, phát triển dần; ca ngợi; làm cho khỏe mạnh hơn
buy off
mua chuộc, hối lộ
buy out
mua lại toàn bộ phần sở hữu (công ty)
buy up
mua gom, mua với số lượng lớn
carry over
mang sang, chuyển sang (kỳ sau)
clock up
đạt được (một con số, thành tích)
club together
cùng góp tiền (để mua gì đó)
drum up
vận động, quảng bá để thu hút (ủng hộ, khách hàng)
mount up
chất đống, tăng lên nhiều
pay back
trả lại (tiền đã vay)
pay out
chi trả (một khoản tiền lớn); trả lợi nhuận (từ khoản đầu tư)
size up
đánh giá, nhận xét (tình hình, con người)
take away
trừ đi (trong toán học)
weigh down
làm nặng trĩu; làm cho lo lắng, phiền muộn
make a big thing out of
làm quá lên, làm rùm beng về chuyện gì
make it big
trở nên rất thành công
big on
rất thích, nhiệt tình với
big of sb (to do)
thật là hào phóng/ tử tế (mang tính mỉa mai)
great big
rất lớn, to lớn
big business
các tập đoàn kinh doanh lớn; ngành kinh doanh béo bở
big-headed
kiêu ngạo, tự phụ
big-hearted
rộng lượng, hào phóng
Big Bang
Vụ Nổ Lớn (vũ trụ học); Sự kiện Big Bang (cải cách thị trường chứng khoán Anh)
big name
người nổi tiếng, nhân vật nổi tiếng
big money
rất nhiều tiền
big game
thú săn lớn (voi, sư tử…); cuộc chơi lớn
deal in
buôn bán (mặt hàng gì)
deal with
giải quyết, xử lý; giao dịch với
deal a blow to
giáng một đòn vào
make a big deal (out) of
làm to chuyện, thổi phồng vấn đề
cut/make/reach/strike a deal (with)
đạt được một thỏa thuận (với)
get/have a good deal (on)
mua được với giá hời, có một thỏa thuận tốt
big deal
chuyện lớn, điều quan trọng (thường dùng mỉa mai)
a good/great deal of
rất nhiều
in depth
một cách chuyên sâu, kỹ lưỡng
to/at a depth of
ở độ sâu
hidden depths
những chiều sâu ẩn giấu (về tính cách, tài năng)
the depths of
tận cùng của (sự thất vọng, mùa đông…)
out of your depth
vượt quá khả năng hiểu biết/ xử lý
get/grow fat (on)
béo lên (nhờ vào)
fat chance
chẳng có cơ hội nào (dùng để chế nhạo)
a fat lot of good/help/use
chẳng có tác dụng gì, vô ích
look/search high and low
tìm khắp nơi
high risk of
nguy cơ cao
high priority
ưu tiên cao
in high spirits
tinh thần phấn chấn
high finance
tài chính lớn (các giao dịch phức tạp, quy mô lớn)
high time
đã đến lúc (phải làm gì đó)
on a high
cực kỳ phấn khích, hưng phấn
a new/all-time/record high
mức cao kỷ lục mới/tất cả thời đại
high tech
công nghệ cao
high street
phố chính (có nhiều cửa hàng)
(as) large as life
nguyên hình, rõ mồn một (thường là bất ngờ)
at large
nói chung; (tội phạm) đang lẩn trốn
in large measure/part
phần lớn
larger than life
hào nhoáng, nổi bật (tính cách)
large-scale
trên quy mô lớn
go to great/any/etc lengths
sẵn sàng làm mọi cách, cố gắng hết sức
run the length (and breadth) of
chạy khắp (một khu vực)
of (un)equal length
có chiều dài (không) bằng nhau
in length
về chiều dài
(for any) length of time
(trong) một khoảng thời gian (nào đó)
at (some/great) length
rất lâu, chi tiết
load sth with/into
chất, nạp cái gì vào
take a load off (your feet)
ngồi xuống nghỉ ngơi
a (whole) load of
rất nhiều
loads of
rất nhiều
a heavy load to bear/carry
một gánh nặng phải gánh chịu
take a long hard look at
xem xét kỹ lưỡng và nghiêm túc
at long last
cuối cùng, sau một thời gian dài
long way
một chặng đường dài
in the long run/term
về lâu dài
long time no see
lâu rồi không gặp
as/so long as
miễn là
long-distance
đường dài
all day/week/etc long
suốt cả ngày/tuần/v.v
that's your lot
của bạn chỉ có thế thôi, hết rồi đấy
have a lot on
có nhiều việc phải làm
lots of
rất nhiều
a lot of
rất nhiều
an awful lot
rất rất nhiều
a lot on your mind
có nhiều điều phải suy nghĩ, lo lắng
the lot
tất cả, toàn bộ
sb's lot (in life)
số phận, hoàn cảnh (của ai đó trong cuộc sống)
make/earn/spend/cost/etc money
kiếm/tiêu/tiêu tốn/v.v tiền
get your money's worth
nhận được xứng đáng với đồng tiền bỏ ra
put your money where your mouth is
hãy chứng minh bằng hành động chứ không chi nói suông
pay good money for
trả một khoản tiền kha khá cho
made of money
rất giàu có (như in tiền ra vậy)