TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI IELTS READING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Inhabitant

Cư dân

2
New cards

Long-haul

Xa (chuyến đi )

3
New cards

Campaign

Chiến dịch

4
New cards

Exhilarating

Khiến bạn hứng thú và cảm thấy tràn đầy năng lượng

5
New cards

On a regular basis (adv)

Thường xuyên

6
New cards

Evaluation

(sự) đánh giá

7
New cards

Blockbuster

Một tác phẩm (sách hoặc phim) thành công

8
New cards

itinerary

Một kế hoạch cụ thể, chi tiết cho một hành trình/chuyến đi

9
New cards

indicate

Cho thấy, chỉ ra

10
New cards

inclusion

sự bao gồm

<p>sự bao gồm</p>
11
New cards

Set up

Lập ra, xây dựng

12
New cards

appear

Có vẻ như

13
New cards

Be composed of

Được tạo nên bởi (nhiều thứ)

14
New cards

Undertake

Làm việc gì đó có tính chất lâu hoặc khó

15
New cards

underlying

cơ bản

16
New cards

stretch out

Kéo dài (thời gian)

<p>Kéo dài (thời gian)</p>
17
New cards

apathy

Sự kém hứng thú với điều gì

<p>Sự kém hứng thú với điều gì</p>
18
New cards

indifference

Sự kém hứng thú với điều gì

<p>Sự kém hứng thú với điều gì</p>
19
New cards

agitated

Lo lắng/nổi giận

<p>Lo lắng/nổi giận</p>
20
New cards

infectious

(bệnh) truyền nhiễm

<p>(bệnh) truyền nhiễm</p>
21
New cards

intriguingly

một cách thú vị và kỳ bí

<p>một cách thú vị và kỳ bí</p>
22
New cards

specialize in

Trở nên cực giỏi ở một lĩnh vực nhất định

23
New cards

prone to

Dễ bị ảnh hưởng bởi cái gì

24
New cards

Not necessarily

Không luôn luôn

25
New cards

Curiousity

sự tò mò, sự nhận ra

<p>sự tò mò, sự nhận ra</p>
26
New cards

associated with

Được lên kết với

27
New cards

Threshold

Mức độ

28
New cards

Detrimental

Gây hại

<p>Gây hại</p>
29
New cards

alleviate

Làm giảm mức độ nghiêm trọng

<p>Làm giảm mức độ nghiêm trọng</p>
30
New cards

distraction

sự xao lãng, sự mất tập trung

31
New cards

Speculate

đoán

32
New cards

stimulation

sự kích thích, sự nhiệt tình

<p>sự kích thích, sự nhiệt tình</p>
33
New cards

artificial

Nhân tạo

34
New cards

trick into

Lừa, dụ dỗ ai làm gì

<p>Lừa, dụ dỗ ai làm gì</p>
35
New cards

sophisticated

phức tạp, tinh vi

<p>phức tạp, tinh vi</p>
36
New cards

trawl

Tìm kiếm toàn diện/cẩn thận

37
New cards

from scratch

Từ điểm xuất phát, từ khởi điểm

38
New cards

fuzzy

Không rõ, khó nhìn

<p>Không rõ, khó nhìn</p>
39
New cards

depict

mô tả

40
New cards

arise

Bắt đầu xuất hiện, nổi lên, phát triển

41
New cards

renowned

Nổi tiếng, được kính nể

<p>Nổi tiếng, được kính nể</p>
42
New cards

original

bản gốc, mới

43
New cards

prejudice

Ác cảm với ai mà không rõ nguyên nhân

<p>Ác cảm với ai mà không rõ nguyên nhân</p>
44
New cards

condemn for

Chỉ trích quyết liệt

<p>Chỉ trích quyết liệt</p>
45
New cards

fragrant

(adj) thơm ngát

<p>(adj) thơm ngát</p>
46
New cards

biblical

thuộc kinh thánh

47
New cards

condiment

Gia vị

<p>Gia vị</p>
48
New cards

exotic

ngoại lai, kỳ lạ

49
New cards

at someone's disposal

Có sẵn cho ai

50
New cards

the elite

Tầng lớp thượng lưu trong xã hội

51
New cards

merchant

Nhà buôn, thương gia

<p>Nhà buôn, thương gia</p>
52
New cards

monopoly

độc quyền

Sự kiểm soát hoàn toàn một lĩnh vực trong kinh doanh

<p>độc quyền</p><p>Sự kiểm soát hoàn toàn một lĩnh vực trong kinh doanh</p>
53
New cards

exorbitant

giá cắt cổ

<p>giá cắt cổ</p>
54
New cards

cultivation

Sự trồng trọt, canh tác

<p>Sự trồng trọt, canh tác</p>
55
New cards

ethnic

Liên quan đến dân tộc (adj)

56
New cards

enslave

bắt làm nô lệ

<p>bắt làm nô lệ</p>
57
New cards

ally yourself to/with sb

Bắt đầu hỗ trợ ai đó

58
New cards

expel

(v) tống ra

59
New cards

lucrative

Làm ra rất nhiều tiền

<p>Làm ra rất nhiều tiền</p>
60
New cards

appetite

sự thèm ăn

<p>sự thèm ăn</p>
61
New cards

supersede

Thay thế thứ gì đó đã cũ, lỗi thời

62
New cards

reinforce

Làm mạnh hơn

63
New cards

trigger

kích hoạt

<p>kích hoạt</p>
64
New cards

empathetic

đồng cảm

<p>đồng cảm</p>
65
New cards

emerge

xuất hiện

66
New cards

groundbreaking

đột phá

<p>đột phá</p>
67
New cards

placebo

thuốc trấn an

<p>thuốc trấn an</p>
68
New cards

fuel (v)

Làm tăng cái gì, khiến cái gì đó trở nên mạnh hơn

69
New cards

disposition

Tính tình

70
New cards

conduct

tiến hành, thực hiện

71
New cards

favouritism

sự thiên vị

72
New cards

bias

khuynh hướng, thành kiến

<p>khuynh hướng, thành kiến</p>
73
New cards

goodwill

thiện chí

<p>thiện chí</p>
74
New cards

subtlety

Chi tiết nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng

75
New cards

charitable

từ thiện, Tốt tính

<p>từ thiện, Tốt tính</p>
76
New cards

take (no) notice of

Không quan tâm, không tỏ ra hứng thú

77
New cards

attuned (to)

Hài hòa

<p>Hài hòa</p>
78
New cards

perplexing

Rắc rối, phức tạp

<p>Rắc rối, phức tạp</p>
79
New cards

manifest

Biểu lộ

80
New cards

identify

Nhận dạng, phân biệt

81
New cards

profound

Nghiêm túc, chỉ ra những suy nghĩ sáng suốt

82
New cards

aspiration

khát vọng

83
New cards

jeopardize

Gây nguy hiểm

<p>Gây nguy hiểm</p>
84
New cards

engender

Sinh ra, gây ra, đem lại

<p>Sinh ra, gây ra, đem lại</p>
85
New cards

adept at

Kỹ năng tốt

86
New cards

opulence

Trạng thái giàu có, sự phong phú

<p>Trạng thái giàu có, sự phong phú</p>
87
New cards

downturn

thời kỳ suy thoái kinh tế, kinh doanh

<p>thời kỳ suy thoái kinh tế, kinh doanh</p>
88
New cards

mindset

Cách suy nghĩa về mọi thứ (của một người)

<p>Cách suy nghĩa về mọi thứ (của một người)</p>
89
New cards

commitment

Sự nhiệt tình/cam kết dành tâm huyết cho việc gì

<p>Sự nhiệt tình/cam kết dành tâm huyết cho việc gì</p>
90
New cards

infuse

Trút vào, truyền vào, rót vào

<p>Trút vào, truyền vào, rót vào</p>
91
New cards

augment

Gia tăng kích thước hoặc giá trị của cái gì đó

<p>Gia tăng kích thước hoặc giá trị của cái gì đó</p>
92
New cards

incorporate

(v) sát nhập, kết hợp

<p>(v) sát nhập, kết hợp</p>
93
New cards

apparel (n)

Trang phục (theo kiểu đặc biệt)

<p>Trang phục (theo kiểu đặc biệt)</p>
94
New cards

reinvigorate

Làm cho cái gì/ai đó trở nên mạnh hơn

<p>Làm cho cái gì/ai đó trở nên mạnh hơn</p>
95
New cards

counteract

Phản tác dụng, chống lại

<p>Phản tác dụng, chống lại</p>
96
New cards

be central to

Giữ vai trò/vị trí quan trọng trong thứ gì

97
New cards

cliché (n)

Sáo rỗng, nhạt nhẽo

<p>Sáo rỗng, nhạt nhẽo</p>
98
New cards

timber

gỗ

<p>gỗ</p>
99
New cards

surmount

Vượt qua (khó khăn)

100
New cards

cluster

cụm, nhóm

<p>cụm, nhóm</p>