từ vựng accounting unit 5+6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

icome statment/ statement of operations/ a profit and loss account

báo cáo lỗ lãi

2
New cards

revenues

doanh thu bán hàng

3
New cards

cost of sales/ cost of goods sold

chi phí sản xuất hàng hóa

4
New cards

SG&A (Selling, General & Administrative Expense)

chi phí bán hàng và chi phí quản lý chung của doanh nghiệp, không bao gồm chi phí sản xuất trực tiếp.

5
New cards

interest expenses 

chi phí lãi xuất vay ngân hàng 

6
New cards

gross profit= gross margin= sale revenue - COGS

biên lợi nhuận gộp (cho biết tỷ lệ lợi nhuận gộp mà doanh nghiệp đã đạt được từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, bán hàng sau khi đã trừ đi các khoản chi phí trực tiếp có liên quan.)

7
New cards

operating income= gross profit - SG&A

tổng thu nhập mà một doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh chính của mình trước khi trừ đi chi phí hoạt động như chi phí bán hàng, quản lý, và các khoản chi phí khác

8
New cards

net income/ net earning

lợi nhuận dòng (thể hiện mức lợi nhuận mà doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư đã đạt được. Tuy nhiên mức lợi nhuận này được tính toán sau khi đã trừ đi chi phí. Bao gồm tất cả những chi phí liên quan trong suốt quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.)

9
New cards

provision for income tax 

một khoản dự phòng thuế mà doanh nghiệp cần lập để tính toán nghĩa vụ thuế phải nộp trong kỳ kế toán.

10
New cards

earning pershare

lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

11
New cards

epreciation and amortization

Khấu hao

12
New cards

EBIT

Lợi nhuận trước lãi vay và thuế(Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động)

13
New cards

EBT

Lợi nhuận trước thuế (Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động - Chi phí khác + Thu nhập khác​​​​​)

14
New cards

EBITDA

Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần(Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động + Khấu hao + Khấu trừ dần)

15
New cards

unpaid expeneses 

chi phí mà một doanh nghiệp phát sinh nhưng chưa trả 

16
New cards

incurred

phát sinh

17
New cards

income tax payable

thuế thu nhập phải nộp

18
New cards

balance sheet

bảng cân đối kế toán

19
New cards

owner's equity 

vốn của chủ sở hữu 

20
New cards

liabilities 

tài sản nợ 

21
New cards

inventory

hàng tồn kho

22
New cards

accounts receivable

khoản phải thu

23
New cards

goodwill

danh tiếng

24
New cards

total non-current assets

tài sản dài hạn

25
New cards

intangible assets

tài sản vô hình( bao gồm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, thương hiệu, sáng chế và tài sản trí tuệ khác)

26
New cards

accounts payable

các khoản phải trả (các khoản nợ ngắn hạn mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các nhà cung cấp.)

27
New cards

Accrued expenses

chi phí trích trước hoặc chi phí dồn tích

28
New cards

share premium 

tiền lãi khi mua cổ phiếu 

29
New cards

the company’s reserves

quỹ dự trữ của công ty

30
New cards

market capitalization

vốn thị trường