1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
icome statment/ statement of operations/ a profit and loss account
báo cáo lỗ lãi
revenues
doanh thu bán hàng
cost of sales/ cost of goods sold
chi phí sản xuất hàng hóa
SG&A (Selling, General & Administrative Expense)
chi phí bán hàng và chi phí quản lý chung của doanh nghiệp, không bao gồm chi phí sản xuất trực tiếp.
interest expenses
chi phí lãi xuất vay ngân hàng
gross profit= gross margin= sale revenue - COGS
biên lợi nhuận gộp (cho biết tỷ lệ lợi nhuận gộp mà doanh nghiệp đã đạt được từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, bán hàng sau khi đã trừ đi các khoản chi phí trực tiếp có liên quan.)
operating income= gross profit - SG&A
tổng thu nhập mà một doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh chính của mình trước khi trừ đi chi phí hoạt động như chi phí bán hàng, quản lý, và các khoản chi phí khác
net income/ net earning
lợi nhuận dòng (thể hiện mức lợi nhuận mà doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư đã đạt được. Tuy nhiên mức lợi nhuận này được tính toán sau khi đã trừ đi chi phí. Bao gồm tất cả những chi phí liên quan trong suốt quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.)
provision for income tax
một khoản dự phòng thuế mà doanh nghiệp cần lập để tính toán nghĩa vụ thuế phải nộp trong kỳ kế toán.
earning pershare
lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
epreciation and amortization
Khấu hao
EBIT
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế(Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động)
EBT
Lợi nhuận trước thuế (Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động - Chi phí khác + Thu nhập khác)
EBITDA
Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần(Doanh thu - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động + Khấu hao + Khấu trừ dần)
unpaid expeneses
chi phí mà một doanh nghiệp phát sinh nhưng chưa trả
incurred
phát sinh
income tax payable
thuế thu nhập phải nộp
balance sheet
bảng cân đối kế toán
owner's equity
vốn của chủ sở hữu
liabilities
tài sản nợ
inventory
hàng tồn kho
accounts receivable
khoản phải thu
goodwill
danh tiếng
total non-current assets
tài sản dài hạn
intangible assets
tài sản vô hình( bao gồm quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, thương hiệu, sáng chế và tài sản trí tuệ khác)
accounts payable
các khoản phải trả (các khoản nợ ngắn hạn mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các nhà cung cấp.)
Accrued expenses
chi phí trích trước hoặc chi phí dồn tích
share premium
tiền lãi khi mua cổ phiếu
the company’s reserves
quỹ dự trữ của công ty
market capitalization
vốn thị trường