1/14
pass 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
asserted her independence
đã khẳng định sự độc lập của mình → sự trưởng thành
inability
sự không có khả năng
the inclusion of their new member
kết nạp thành viên mới
was constrained by a lack of funding
bị hạn chế bởi thiếu kinh phí
no concrete evidence
không có bằng chứng cụ thể nào
the accentuation of her cheekbones
sự nhấn mạnh/sự phát triển mạnh vào xương gò má
puberty
tuổi dậy thì
diminished as the medicine took effect
giảm đi khi thuốc có tác dụng
the plan crystallized
kế hoạch hình thành rõ ràng
impulsiveness
sự bốc đồng
the increase in juvenile delinquency
sự gia tăng tội phạm vị thành niên
felt intense pressure
cảm thấy áp lực dữ dội
conformity to social norms
sự tuân thủ các chuẩn mực xã hội
the acceptability of the proposed changes
khả năng chấp nhận của những thay đổi
in its final stages of maturation
trong giai đoạn hoàn thiện cuối cùng → sự trưởng thành