1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assimilate /əˈsɪməleɪt/
đồng hóa
assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/
sự đồng hóa
attire /əˈtaɪə/
trang phục
cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/
bản sắc văn hóa
cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/
các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
diversity /daɪˈvɜːsəti/
tính đa dạng
flock /flɒk/
lũ lượt kéo đến
maintain /meɪnˈteɪn/
bảo vệ, duy trì
martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt /
tinh thần thượng võ
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
đa văn hóa
national costume /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/
trang phục dân tộc
national pride /ˌnæʃnəl praɪd/
lòng tự hào dân tộc
solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/
thống nhất, đoàn kết
unify /ˈjuːnɪfaɪ/
thống nhất
unique /juˈniːk/
độc lập, duy nhất, chỉ có 1
unite /juˈnaɪt/
đoàn kết
worship /ˈwɜːʃɪp/
tôn kính, thờ cúng