1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire (v)
ngưỡng mộ
surgeon(n)
bsi phẫu thuật
resistance war (n)
cuộc kháng chiến
field hospital(n)
bvien tạm thời gần chiến tranh
account(n)
câu chuyện
enemy(n)
kẻ thù
devote (v)
cống hiến
marriage(n)
cuộc hôn nhân
biological (a)
quan hệ ruột thịt
adopt (v)
nhận con nui
bond(V)
kết thân,kết nốia
accessible(a)
dễ tiếp cận