1/202
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ai
who
anh
older male pronoun, England
ba
3, father
biết
know
buổi sáng
morning
tối
evening, night
bàn
table
bác sĩ
doctor
bánh
pastry
bánh mì
bread, baguette dish
báo
newspaper
con gái
girl
bình thường
normal
con bò
cow
bạn
friend, you
bằng
equal
bốn
4
ca
mug
cam
orange
canh
soup
chanh
lemon
chay
vegetables
chia
to share something
con chim
bird
váy
skirt
áo
shirt
cho
give, for
chuối
banana
con chuồn chuồn
firefly
con chuột
mouse
chào
hello
cháo
porridge
con chó
dog
chúc ngủ ngon
good night
chị
older female pronoun
con
child, you, i
cuốn
roll
cà chua
tomato
cà phê
coffee
con cá
fish
cái
object classifier
câu
question
có
have
nhà
house
cơm
rice
cảm ơn
thank you
cần
need
cẩn thận
be careful
cắn
bite
cởi ra
take off
của
possession classifier
hàng
store
dì
aunt
dơ
dirty
dầu
oil
em
pronoun for those younger than you but around the same age generation
ghét
hate
ghế
chair
giàu
rich
giày
shoes
cô giáo
female teacher
thầy giáo
male teacher
giấu
hide
con gà
chicken
găng tay
glove
con gấu
bear
gặp
meet
gặp lại sau
see you later
gọi
call, order
hai
two
hay
interesting
con heo
pig
họ
they
học
study
khi
when
khỏe
well, healthy
khách sạn
hotel
không
no
không phải
is not
khản
towel
khỉ
monkey
ly
cups
là
is, am
làm việc
working
mang
wearing
mua
buy
muối
salty
muốn
want
máy bay
airplane
mây
cloud
con mèo
cat
mì
noodles
mì ăn liền
instant noodles
mình
I
món
dish
mũ
hat
mặc
wear
mẹ
mom
mọi người
people, everyone
một
1