1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
single mom
mẹ đơn thân
have/get an abortion
phá thai
family reunion
gia đình đoàn tụ
divorce settlement
giải quyết các vấn đề ly hôn
custody of the children
quyền nuôi con
grant joint custody
vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con
sole custody
chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
award sole custody
giao quyền nuôi con
pay child support
trợ cấp tiền nuôi con
be/keep on good terms with sb
mqh hòa nhã, lịch thiệp, chan hòa với ai
keep on(well) with sb=get along with sb=have a good relationship with sb
mqh chan hòa với ai
get pregnant
mang thai
give the baby up for adoption
đem con cho ngta nhận nuôi
due date=baby is due
ngày dự sinh
have the baby=give birth
sinh em bé
adoptive parents
bố mẹ nuôi
raise the child=bring up the child
nuôi nấng
adopted child
con nuôi
birth mother (biological mother)
mẹ ruột
a/the blue-eyed boy
đứa con cưng
blue blood
dòng giống hoàng tộc
immediate family=nuclear family
gia đình ruột thịt
extended family
đại gia đình
family tree
sơ đồ gia đình
distant relative
họ hàng xa
loving family=close-knit family
gia đình êm ấm
dysfunctional family
gia đình ko êm ấm
carefree childhood
tuổi thơ êm đềm
troubled childhood
tuổi thơ khó khăn
bitter divorce
ly hôn do xích mích tình cảm
messy divorce
ly hôn có tranh chấp tàn sản
mutual divorce=separation
ly hôn ko xảy ra tranh chấp
broken home
gia đình tan vỡ