Thẻ ghi nhớ: Động từ JJB391 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/179

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

180 Terms

1
New cards

合図

あいず ra hiệu

2
New cards

安定

あんてい ổn định

3
New cards

意識

いしき ý thức, nhận ra, hiểu vấn đề

4
New cards

一致

いっち nhất trí

5
New cards

違反

いはん vi phạm

6
New cards

印刷

in ấn

7
New cards

引退

いんたい rút lui

8
New cards

影響

えいきょう ảnh hưởng

9
New cards

延長

えんちょう kéo dài, kéo dãn

10
New cards

応対

おうたい trả lời

11
New cards

応募

おうぼ ứng tuyển

12
New cards

改行

かいぎょう xuống dòng

13
New cards

解決

かいけつ giải quyết

14
New cards

外食

がいしょく ăn ngoài

15
New cards

解答

かいとう trả lời câu hỏi

16
New cards

回復

かいふく hồi phục

17
New cards

拡大

かくだい khuyếch đại, mở rộng

18
New cards

活動

hoạt động

19
New cards

活躍

かつやく năng nổ, tích cực

20
New cards

関係

かんけい liên quan

21
New cards

感謝

かんしゃ cảm ơn

22
New cards

鑑賞

かんしょう thưởng thức, đánh giá

23
New cards

感心

かんしん khâm phục, xúc động, ấn tượng

24
New cards

感染

かんせん lây nhiễm

25
New cards

管理

かんり quản lý

26
New cards

完了

かんりょう hoàn thành, hoàn tất

27
New cards

関連

かんれん liên quan tới

28
New cards

企画

きかく kế hoạch

29
New cards

期待

きたい kỳ vọng

30
New cards

寄付

きふ quyên góp

31
New cards

逆転

ぎゃくてん chuyển hướng, ngược chiều

32
New cards

休憩

きゅうけい nghỉ giải lao

33
New cards

救助

きゅうじょ cứu trợ

34
New cards

急増

きゅうぞう tăng nhanh

35
New cards

供給

きょうきゅう cung cấp

36
New cards

恐縮

きょうしゅく biết ơn, cảm kích

37
New cards

工夫

くふう công phu

38
New cards

区別

くべつ phân biệt (màu sắc)

39
New cards

苦労

くろう khó khăn, gian khổ

40
New cards

経営

けいえい kinh doanh

41
New cards

継続

けいぞく duy trì, kế tục, tiếp tục

42
New cards

軽蔑

けいべつ khinh miệt, coi thường

43
New cards

契約

けいやく ký hợp đồng

44
New cards

見学

けんがく tham quan học tập

45
New cards

検索

けんさく tìm kiếm

46
New cards

検討

けんとう kiểm tra, cân nhắc

47
New cards

後悔

こうかい hối hận

48
New cards

合計

ごうけい tổng cộng

49
New cards

貢献

こうけん cống hiến, đóng góp

50
New cards

交際

こうさい quan hệ xã hội

51
New cards

構成

こうせい cấu thành, cấu tạo

52
New cards

交代

こうたい thay đổi vai trò

53
New cards

興奮

こうふん hưng phấn

54
New cards

考慮

こうりょ cân nhắc tới (Suy nghĩ nên hay không nên)

55
New cards

誤解

ごかい hiểu nhầm

56
New cards

呼吸

こきゅう thở, hít, hô hấp

57
New cards

克服

こくふく khắc phục (điểm yếu)

58
New cards

混雑

こんざつ hỗn tạp, đông đúc

59
New cards

採点

さいてん chấm điểm

60
New cards

採用

さいよう tuyển dụng

61
New cards

再利用

さいりよう tái sử dụng

62
New cards

削除

さくじょ xóa bớt, cắt bỏ bớt

63
New cards

撮影

さつえい chụp ảnh

64
New cards

支給

しきゅう cung cấp, chi trả, hỗ trợ tiền

65
New cards

持参

じさん mang tới, mang đến

66
New cards

指示

しじ chỉ thị

67
New cards

失業

しつぎょう thất nghiệp

68
New cards

実行

じっこう thực hành

69
New cards

実施

じっし thực thi, thực hiện

70
New cards

指定

してい chỉ định

71
New cards

辞任

じにん từ nhiệm- từ chức

72
New cards

収穫

しゅうかく thu hoạch

73
New cards

重視

じゅうし trọng thị- coi trọng

74
New cards

就職

しゅうしょく làm việc

75
New cards

終了

しゅうりょう kết thúc, xong xuôi

76
New cards

受験

じゅけん dự thi

77
New cards

出場

しゅつじょう tham gia, có mặt ở đâu

78
New cards

出世

しゅっせ thành công

79
New cards

出版

しゅっぱん xuất bản

80
New cards

消化

しょうか tiêu hóa

81
New cards

昇進

しょうしん thăng tiến

82
New cards

上達

じょうたつ giỏi

83
New cards

衝突

しょうとく va chạm

84
New cards

消費

しょうひ tiêu chí

85
New cards

証明

しょうめい chứng minh

86
New cards

署名

しょめい ký tên

87
New cards

処理

しょり xử lý

88
New cards

進学

しんがく học lên cao

89
New cards

申請

しんせい đăng ký, xin, đề xuất

90
New cards

進歩

しんぽ tiến bộ

91
New cards

信用

しんよう tin tưởng

92
New cards

信頼

しんらい tin cậy

93
New cards

推薦

すいせん tiến cử, giới thiệu

94
New cards

請求

せいきゅう yêu cầu

95
New cards

制限

せいげん giới hạn

96
New cards

製造

せいぞう chế tạo

97
New cards

成長

せいちょう trưởng thành

98
New cards

設計

せっけい thiết kế

99
New cards

接続

せつぞく kết nối

100
New cards

節約

せつやく tiết kiệm