1/179
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
合図
あいず ra hiệu
安定
あんてい ổn định
意識
いしき ý thức, nhận ra, hiểu vấn đề
一致
いっち nhất trí
違反
いはん vi phạm
印刷
in ấn
引退
いんたい rút lui
影響
えいきょう ảnh hưởng
延長
えんちょう kéo dài, kéo dãn
応対
おうたい trả lời
応募
おうぼ ứng tuyển
改行
かいぎょう xuống dòng
解決
かいけつ giải quyết
外食
がいしょく ăn ngoài
解答
かいとう trả lời câu hỏi
回復
かいふく hồi phục
拡大
かくだい khuyếch đại, mở rộng
活動
hoạt động
活躍
かつやく năng nổ, tích cực
関係
かんけい liên quan
感謝
かんしゃ cảm ơn
鑑賞
かんしょう thưởng thức, đánh giá
感心
かんしん khâm phục, xúc động, ấn tượng
感染
かんせん lây nhiễm
管理
かんり quản lý
完了
かんりょう hoàn thành, hoàn tất
関連
かんれん liên quan tới
企画
きかく kế hoạch
期待
きたい kỳ vọng
寄付
きふ quyên góp
逆転
ぎゃくてん chuyển hướng, ngược chiều
休憩
きゅうけい nghỉ giải lao
救助
きゅうじょ cứu trợ
急増
きゅうぞう tăng nhanh
供給
きょうきゅう cung cấp
恐縮
きょうしゅく biết ơn, cảm kích
工夫
くふう công phu
区別
くべつ phân biệt (màu sắc)
苦労
くろう khó khăn, gian khổ
経営
けいえい kinh doanh
継続
けいぞく duy trì, kế tục, tiếp tục
軽蔑
けいべつ khinh miệt, coi thường
契約
けいやく ký hợp đồng
見学
けんがく tham quan học tập
検索
けんさく tìm kiếm
検討
けんとう kiểm tra, cân nhắc
後悔
こうかい hối hận
合計
ごうけい tổng cộng
貢献
こうけん cống hiến, đóng góp
交際
こうさい quan hệ xã hội
構成
こうせい cấu thành, cấu tạo
交代
こうたい thay đổi vai trò
興奮
こうふん hưng phấn
考慮
こうりょ cân nhắc tới (Suy nghĩ nên hay không nên)
誤解
ごかい hiểu nhầm
呼吸
こきゅう thở, hít, hô hấp
克服
こくふく khắc phục (điểm yếu)
混雑
こんざつ hỗn tạp, đông đúc
採点
さいてん chấm điểm
採用
さいよう tuyển dụng
再利用
さいりよう tái sử dụng
削除
さくじょ xóa bớt, cắt bỏ bớt
撮影
さつえい chụp ảnh
支給
しきゅう cung cấp, chi trả, hỗ trợ tiền
持参
じさん mang tới, mang đến
指示
しじ chỉ thị
失業
しつぎょう thất nghiệp
実行
じっこう thực hành
実施
じっし thực thi, thực hiện
指定
してい chỉ định
辞任
じにん từ nhiệm- từ chức
収穫
しゅうかく thu hoạch
重視
じゅうし trọng thị- coi trọng
就職
しゅうしょく làm việc
終了
しゅうりょう kết thúc, xong xuôi
受験
じゅけん dự thi
出場
しゅつじょう tham gia, có mặt ở đâu
出世
しゅっせ thành công
出版
しゅっぱん xuất bản
消化
しょうか tiêu hóa
昇進
しょうしん thăng tiến
上達
じょうたつ giỏi
衝突
しょうとく va chạm
消費
しょうひ tiêu chí
証明
しょうめい chứng minh
署名
しょめい ký tên
処理
しょり xử lý
進学
しんがく học lên cao
申請
しんせい đăng ký, xin, đề xuất
進歩
しんぽ tiến bộ
信用
しんよう tin tưởng
信頼
しんらい tin cậy
推薦
すいせん tiến cử, giới thiệu
請求
せいきゅう yêu cầu
制限
せいげん giới hạn
製造
せいぞう chế tạo
成長
せいちょう trưởng thành
設計
せっけい thiết kế
接続
せつぞく kết nối
節約
せつやく tiết kiệm