1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
after
sau khi, sau
before
trước khi
worker
công nhân
countryside
n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
young
adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
for many years
trong nhiều năm
tired
adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
suddenly
adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
power cut
cúp điện
report
v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
wallet
n. /'wolit/ cái ví
enter
v. /´entə/ đi vào, gia nhập
notice
n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
until
(also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
point out
v. chỉ ra, vạch ra
dark
adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
lock
v., n. /lɔk/ khóa; cái khóa
abroad
adv. ở nước ngoài
bamboo
[bæm'bu] (n) cây tre
communal
adj.
chung; công cộng
chopsticks
n. đôi đũa
bowl
cái bát
rest
n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi;
đặt lên, dựa vào
sweep
quét
floor
n. sàn, tầng (nhà)
kid
n, v. đứa trẻ; lừa phỉnh, chơi khăm
be used as + noun
... được dùng làm/ như cái gì (vai trò, chức năng)
means of transport
n. phương tiện giao thông
greet / call / address someone by + title / name
gọi / chào ai bằng chức danh hoặc tên
title
n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
role
(n) vai diễn, vai trò
spices
gia vị
cuisine
/kwɪˈziːn/ .n. ẩm thực
serve with
phục vụ với, ăn kèm với
fish and chips
cá và khoai tây chiên