Thẻ ghi nhớ: 17/12/2025 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 10 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

after

sau khi, sau

2
New cards

before

trước khi

3
New cards

worker

công nhân

4
New cards

countryside

n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn

5
New cards

young

adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

6
New cards

for many years

trong nhiều năm

7
New cards

tired

adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán

8
New cards

suddenly

adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột

9
New cards

power cut

cúp điện

10
New cards

report

v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

11
New cards

wallet

n. /'wolit/ cái ví

12
New cards

enter

v. /´entə/ đi vào, gia nhập

13
New cards

notice

n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

14
New cards

until

(also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi

15
New cards

point out

v. chỉ ra, vạch ra

16
New cards

dark

adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

17
New cards

lock

v., n. /lɔk/ khóa; cái khóa

18
New cards

abroad

adv. ở nước ngoài

19
New cards

bamboo

[bæm'bu] (n) cây tre

20
New cards

communal

adj.

chung; công cộng

21
New cards

chopsticks

n. đôi đũa

22
New cards

bowl

cái bát

23
New cards

rest

n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi;

đặt lên, dựa vào

24
New cards

sweep

quét

25
New cards

floor

n. sàn, tầng (nhà)

26
New cards

kid

n, v. đứa trẻ; lừa phỉnh, chơi khăm

27
New cards

be used as + noun

... được dùng làm/ như cái gì (vai trò, chức năng)

28
New cards

means of transport

n. phương tiện giao thông

29
New cards

greet / call / address someone by + title / name

gọi / chào ai bằng chức danh hoặc tên

30
New cards

title

n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách

31
New cards

role

(n) vai diễn, vai trò

32
New cards

spices

gia vị

33
New cards

cuisine

/kwɪˈziːn/ .n. ẩm thực

34
New cards

serve with

phục vụ với, ăn kèm với

35
New cards

fish and chips

cá và khoai tây chiên