1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
つつみます
Gói
わかします
Đun sôi
まぜます
Trộn
けいさんします
Tính toán
ならびます
Xếp hàng
じょうぶ
Chắc, bền
アパート
Căn hộ
べんごし
Luật sư
音楽家「おんがくか」
Nhạc sĩ
しぜん
Tự nhiên
きょういく
Giáo dục
文化「ぶんか」
Văn hóa
社会「しゃかい」
Xã hội
政治「せいじ」
Chính trị
法律「ほうりつ」
Luật pháp
戦争「せんそう」
Chiến tranh
平和「へいわ」
Hòa bình
もくてき
Mục đích
ろんぶん
Luận văn
楽しみ「たのしみ」
Niềm vui
ミキサー
Máy trộn
やかん
Ấm đun nước
ぶた
Cái nắp chai
せんぬき
Cái bật nắp chai
かんきり
Cái mở nắp hộp
かんづめ
Đồ hộp
ちょうり
Sự chế biến
のしぶくろ
Bao lì xì, phong bì
ふろしき
Khăn gói đồ kiểu Nhật
そろばん
Bàn tính
たいおんけい
Nhiệt kế
いっしょうけんめい
Chăm chỉ, cần mẫn
ボーナスが出ます
Có thưởng
半分「はんぶん」
Một nửa
ローン
Khoản nợ, khoản vay
どりょく
Sự nỗ lực
ねがい
Nguyện vọng, mong ước
かないます
Đáp ứng, đền đáp