1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
panic (n)
sự hoảng loạn
transmit (v)
truyền nhiễm, lây truyền
dense tropical forests (n)
rừng rậm nhiệt đới dày đặc
deforestation (n)
nạn phá rừng
natural disasters (n)
thiên tai
are linked to (v)
có liên quan đến
prevent further (v + adj)
ngăn chặn thêm
take action (v phr)
thực hiện hành động
meat consumption (n)
sự tiêu thụ thịt
the demand for (n)
nhu cầu về
pasture (n)
đồng cỏ
cut down on (v)
cắt giảm
processed foods (n)
thực phẩm chế biến sẵn
meet (v)
đáp ứng
growing demand (v phr)
nhu cầu ngày càng tăng
spread of (n)
sự lây lan của
infectious diseases (n)
bệnh truyền nhiễm
critical (adj)
quan trọng / nguy cấp / có tính phê bình
risk (n)
rủi ro
pose (v)
gây ra (mối đe dọa, nguy hiểm...)
ignore (v)
phớt lờ, bỏ qua
address (v)
giải quyết
illegal (adj)
bất hợp pháp
wildlife trade (v phr)
nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép
contribute to + V-ing/N (v)
góp phần vào
put N at risk (v phr)
đặt ... vào tình trạng nguy hiểm
pandemic (n)
đại dịch
guarantee (v)
đảm bảo
promote (v)
thúc đẩy
gender equality (n phr)
bình đẳng giới
devastating (adj)
tàn khốc, hủy diệt
serve as (v phr)
đóng vai trò như là
reminder (n)
lời nhắc nhở
shift (v)
chuyển đổi, thay đổi
toward (prep)
hướng đến
prioritize (v)
ưu tiên
overexploitation (n)
sự khai thác quá mức