Topic 6: Leisure time LS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

go straight ahead/ straight on

đi thẳng

2
New cards

take the first turning on your left

rẽ vào ngã rẽ đầu tiên bên trái

3
New cards

go past somewhere

đi vượt qua điểm nào đó

4
New cards

go across

đi ngang qua (không vượt)

5
New cards

traffic lights

đèn giao thông

6
New cards

crossroad

ngã tư

7
New cards

roundabout

vòng xuyến

8
New cards

pedestrian/ zebra crossing

vạch kẻ đường cho người đi bộ

9
New cards

lamdmark

cột mốc

10
New cards

fountain

đài phun nước

11
New cards

the bottom of the road

cuối đường

12
New cards

surgery

phòng khám bệnh/ ca phẫu thuật

13
New cards

reach a roundabout

đến vòng xuyến

14
New cards

approach the crossroad

đến gần ngã tư

15
New cards

the first on the corner

đầu tiên trong góc

16
New cards

pick up sb

đón ai đó

17
New cards

live music

nhạc sống

18
New cards

exhibition centre

trung tâm triển lãm

19
New cards

walk through the main entrance

đi bộ qua cổng chính

20
New cards

beyond the square

bên ngoài quảng trường

21
New cards

in the north end of the building

phía bắc gần cuối của toà nhà

22
New cards

safety reasons

lý do an toàn

23
New cards

on the edge of the lake

bờ hồ

24
New cards

swimming isn’t permitted

không được phép bơi

25
New cards

only for the brave and fearless

chỉ đanh cho những người dũng cảm và gan dạ

26
New cards

cycle trails

đường dành cho xe đạp

27
New cards

zip wires

đu dây trên cao

28
New cards

fence

hàng rào

29
New cards

distant future

tương lai xa

30
New cards

excellent at something

xuất sắc khi làm gì

31
New cards

brilliant at something

xuất sắc khi làm gì

32
New cards

a relaxing and peaceful activity

một hoạt động thư giãn, yên tĩnh

33
New cards

an enjoyable activity

một hoạt động yêu thích

34
New cards

feel miserable

cảm thấy khổ sở

35
New cards

do gardening

làm vườn

36
New cards

give myself a challenge

tự đặt thử thách cho bản thân

37
New cards

I’m a slow learner

tôi là người tiếp thu chậm

38
New cards

I’m a fast learner

tôi là người tiếp thu nhanh

39
New cards

prepare for my exams

chuẩn bị cho các bài kiểm tra

40
New cards

change my life in a positive way

thay đổi cuộc sống theo hướng tích cực

41
New cards

perform live on a stage

trình diễn trên sân khấu

42
New cards

go on social media

lên mạng xã hội

43
New cards

go hiking

leo núi

44
New cards

make jewellery

làm đồ trang sức

45
New cards

sewing

may vá

46
New cards

keen on sth

thích cái gì

47
New cards

take driving lessons

học lái xe

48
New cards

take up a new hobby

bắt đầu một sở thích mới