Thẻ ghi nhớ: TOPIC 2: Words of people | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

immigrant

người nhập cư

<p>người nhập cư</p>
2
New cards

mastermind

kẻ chủ mưu

<p>kẻ chủ mưu</p>
3
New cards

moderator

người điều hành, người trung gian

<p>người điều hành, người trung gian</p>
4
New cards

pragmatist

người thực dụng

<p>người thực dụng</p>
5
New cards

progeny

hậu duệ, con cháu

<p>hậu duệ, con cháu</p>
6
New cards

proxy

người được ủy nhiệm

<p>người được ủy nhiệm</p>
7
New cards

radical

người cấp tiến

<p>người cấp tiến</p>
8
New cards

recruit

tân binh, thành viên mới

<p>tân binh, thành viên mới</p>
9
New cards

refugee

người tị nạn

<p>người tị nạn</p>
10
New cards

sage

nhà hiền triết

<p>nhà hiền triết</p>
11
New cards

somniloquist

người nói mê khi ngủ

<p>người nói mê khi ngủ</p>
12
New cards

spinster

người phụ nữ độc thân, bà cô

<p>người phụ nữ độc thân, bà cô</p>
13
New cards

sponsor

người bảo trợ

<p>người bảo trợ</p>
14
New cards

sycophant

người nịnh hót, xu nịnh

<p>người nịnh hót, xu nịnh</p>
15
New cards

traitor

kẻ phản bội

<p>kẻ phản bội</p>
16
New cards

accomplice

kẻ đồng lõa, tòng phạm

<p>kẻ đồng lõa, tòng phạm</p>
17
New cards

agent

người đại diện, đại lý

<p>người đại diện, đại lý</p>
18
New cards

altruist

người giàu lòng vị tha

<p>người giàu lòng vị tha</p>
19
New cards

amateur

người nghiệp dư

<p>người nghiệp dư</p>
20
New cards

ambidexter

người thuận cả hai tay

<p>người thuận cả hai tay</p>
21
New cards

ancestor

tổ tiên, ông bà

<p>tổ tiên, ông bà</p>
22
New cards

antiquary

nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ

<p>nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ</p>
23
New cards

aristocrat

người quý tộc

<p>người quý tộc</p>
24
New cards

arsonist

kẻ phóng hỏa

<p>kẻ phóng hỏa</p>
25
New cards

artist

nghệ sĩ

<p>nghệ sĩ</p>
26
New cards

artiste

nghệ sĩ chuyên nghiệp

<p>nghệ sĩ chuyên nghiệp</p>
27
New cards

assassin

kẻ ám sát

<p>kẻ ám sát</p>
28
New cards

autocrat

kẻ độc tài, người chuyên quyền

<p>kẻ độc tài, người chuyên quyền</p>
29
New cards

bachelor

người đàn ông độc thân

<p>người đàn ông độc thân</p>
30
New cards

barbarian

người hoang dã, man rợ

<p>người hoang dã, man rợ</p>
31
New cards

benefactor

người hảo tâm

<p>người hảo tâm</p>
32
New cards

beneficiary

người hưởng lợi, người thừa kế tài sản

<p>người hưởng lợi, người thừa kế tài sản</p>
33
New cards

biblioklept

kẻ trộm sách

<p>kẻ trộm sách</p>
34
New cards

bibliophile

người yêu sách và sưu tầm sách

<p>người yêu sách và sưu tầm sách</p>
35
New cards

cannibal

kẻ ăn thịt đồng loại

<p>kẻ ăn thịt đồng loại</p>
36
New cards

castaway

người sống sót sau vụ đắm tàu trôi dạt vào bờ

<p>người sống sót sau vụ đắm tàu trôi dạt vào bờ</p>
37
New cards

civilian

thường dân, dân thường

<p>thường dân, dân thường</p>
38
New cards

compere

người dẫn chương trình, MC

<p>người dẫn chương trình, MC</p>
39
New cards

connoisseur

người sành sỏi, am hiểu

<p>người sành sỏi, am hiểu</p>
40
New cards

conqueror

người chinh phục

<p>người chinh phục</p>
41
New cards

contemporary

người đương thời, đương đại

<p>người đương thời, đương đại</p>
42
New cards

culprit

kẻ có tội, thủ phạm

<p>kẻ có tội, thủ phạm</p>
43
New cards

cynic

người hay hoài nghi

<p>người hay hoài nghi</p>
44
New cards

despot

kẻ quân phiệt, bạo chúa

<p>kẻ quân phiệt, bạo chúa</p>
45
New cards

eavesdropper

người nghe trộm

<p>người nghe trộm</p>
46
New cards

egoist

người ích kỉ

<p>người ích kỉ</p>
47
New cards

exile

người bị đày

<p>người bị đày</p>
48
New cards

fanatic

người cuồng tín

<p>người cuồng tín</p>
49
New cards

fugitive

kẻ trốn chạy luật pháp

<p>kẻ trốn chạy luật pháp</p>
50
New cards

hermit

nhà ẩn dật, ẩn sỹ

<p>nhà ẩn dật, ẩn sỹ</p>
51
New cards

hypocrite

kẻ đạo đức giả

<p>kẻ đạo đức giả</p>
52
New cards

immortal

người bất tử

<p>người bất tử</p>
53
New cards

layman

người không có chuyên môn, dân thường

<p>người không có chuyên môn, dân thường</p>
54
New cards

linguist

nhà ngôn ngữ học

<p>nhà ngôn ngữ học</p>
55
New cards

martyr

liệt sĩ, người hi sinh

<p>liệt sĩ, người hi sinh</p>
56
New cards

misogamist

người ghét hôn nhân

<p>người ghét hôn nhân</p>
57
New cards

misogynist

người đàn ông ghét phụ nữ, đàn bà

<p>người đàn ông ghét phụ nữ, đàn bà</p>
58
New cards

missionary

nhà truyền giáo

<p>nhà truyền giáo</p>
59
New cards

monogamist

người chung thủy

<p>người chung thủy</p>
60
New cards

monotheist

người theo thuyết một thần

<p>người theo thuyết một thần</p>
61
New cards

non-smoker

người không hút thuốc

<p>người không hút thuốc</p>
62
New cards

novice

người tập việc, người mới

<p>người tập việc, người mới</p>
63
New cards

opportunist

người cơ hội

<p>người cơ hội</p>
64
New cards

optimist

người lạc quan

<p>người lạc quan</p>
65
New cards

orphan

trẻ mồ côi

<p>trẻ mồ côi</p>
66
New cards

patriot

người yêu nước

<p>người yêu nước</p>
67
New cards

pessimist

người bi quan

<p>người bi quan</p>
68
New cards

philanthropist

người làm từ thiện

<p>người làm từ thiện</p>
69
New cards

pilgrim

người hành hương

<p>người hành hương</p>
70
New cards

predecessor

người tiền nhiệm

<p>người tiền nhiệm</p>
71
New cards

smoker

Người hút thuốc

<p>Người hút thuốc</p>
72
New cards

stowaway

người đi tàu thủy, máy bay lậu vé

<p>người đi tàu thủy, máy bay lậu vé</p>
73
New cards

successor

người kế nhiệm

<p>người kế nhiệm</p>
74
New cards

teetotaler

người không uống rượu

<p>người không uống rượu</p>
75
New cards

truant

học sinh trốn học

<p>học sinh trốn học</p>
76
New cards

usher

người chỉ chỗ ngồi (trong nhà hát, rạp phim)

<p>người chỉ chỗ ngồi (trong nhà hát, rạp phim)</p>
77
New cards

vagrant

kẻ hành khất, người lang thang

<p>kẻ hành khất, người lang thang</p>
78
New cards

vandal

kẻ cố ý phá hoại

<p>kẻ cố ý phá hoại</p>
79
New cards

vegetarian

người ăn chay

<p>người ăn chay</p>
80
New cards

veteran

cựu chiến binh

<p>cựu chiến binh</p>
81
New cards

volunteer

người tình nguyện

<p>người tình nguyện</p>
82
New cards

ward

người được bảo trợ

<p>người được bảo trợ</p>
83
New cards

yuppie

người trẻ tuổi có tham vọng

<p>người trẻ tuổi có tham vọng</p>
84
New cards

Đang học (15)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!