terminal
nhà đón khách
domestic
nội địa
highway
xa lộ
lonely
đơn độc
take off
cất cánh
land on
hạ cánh
runway
đường băng
divert
đổi hướng
storm
bão
air-dash
bay khẩn cấp
quickly
nhanh chóng
immediately
ngay lập tức
especially
đặc biệt
energency
tình huống khẩn cấp
baggage claim
băng chuyền
place
nơi
beneath
bên dưới
inside
trong
evacuation
sơ tán
temporary
tạm thời
boarding pass
vé lên máy bay
lounge
phòng chờ
require
yêu cầu
customer officer
cán bộ hải quan
luggage
hành lí
departure
khởi hành
arrange
sắp xếp
fog
sương mù
turbulence
sự nhiễu loạn
approaching
sắp tới
aisle
lối đi giữa các dãy ghế
row
hàng
seat
ghế
excess baggage
hành lí nặng
jet lag
lệch múi giờ
stopover
điểm dừng
long haul
di chuyển đường dài
refrain from
kiềm lại
trolley
xe đẩy
porter
ng bưng vác
carousel
băng chuyền hành lí
aground
mắc cạn
disemback
xuống tàu, máy bay
collision
sự va chạm
direction
hướng đi
steer
chèo lái
seasick
say sóng
choppy
biển động
wreckage
mảnh vụn vỡ
inspect
điều tra
gear
đồ dùng hàng hóa
stowage
kho lưu trữ
navigable
tàu bè qua lại được
deep
sâu
shallow
nông
offshore
xa bờ
anchored
neo đậu
catch
bắt
tuna
cá ngừ
shake
rung lắc
wind..gust
gió thổi mạnh
circle
khoanh tròn
airborne
máy bay trên 0 trung
schedule
kế hoạch
departure
khởi hành
detain
giam
dock
cập bến
shortly
0 lâu
ferocious wind
gió mạnh
enormous
lớn lao
rouse
trỗi dậy
engine
động cơ
current
dòng nước
toss
tung đồng xu
threw up
throw up
ném lên
tiket counters
quầy bán nước
gate
cổng
crewmen
phi hành đoàn, thuyên viên
aground
mắc cạn
narrow…escape
thoát hiểm gang tấc
headfor
rời đi đến đâu
advance
trước
inform
thôngbảo
inaccurate
sai lệch
misled
dẫn dắt nhầm
cabin crew
phi hành đoàn
ready
sẵn sàng
heard
nghe thấy
really
thật ra
row
hàng