1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Họ bắt đầu học tiếng Anh từ primary school để có nền tảng ngôn ngữ tốt
/ˈpraɪ.me.ri - ˌskuːl/
trường tiểu học
They started learning English from primary school to build a strong language foundation
Họ học tiếng Pháp từ secondary school để mở rộng vốn ngoại ngữ
/ˈse.kən.de.ri - ˌskuːl/
trường trung học
They studied French from secondary school to broaden their language skills
Young children học ngoại ngữ nhanh hơn nhờ khả năng ghi nhớ và bắt chước tốt
/jʌŋ - ˈtʃɪl.drən/
trẻ nhỏ
Young children learn foreign languages faster due to their memory and imitation skills
Trẻ em thường imitate giáo viên khi học phát âm tiếng Anh
/ˈɪ.mə.teɪt/
(v) bắt chước
Children often imitate their teachers when learning English pronunciation
Cô bé cố gắng mimic a sound tiếng Anh chuẩn như giáo viên bản xứ
/ˈmɪ.mɪk - saʊnd/
(v) bắt chước âm thanh
The girl tried to mimic a sound in English just like her native-speaking teacher
Trẻ nhỏ (be) willing to giao tiếp mà không bận tâm đến lỗi sai
(adj) sẵn sàng (làm gì đó)
Young children are more willing to speak without worrying about mistakes
Trẻ em có thể pick up từ vựng nhanh chóng qua trò chơi và bài hát
học được, tiếp thu được
Children can pick up vocabulary quickly through games and songs
Trẻ em (be) equipped bẩm sinh to học hỏi những âm thanh và quy luật mới
/ɪˈkwɪpt/
được trang bị khả năng để (làm gì đó)
Children are naturally equipped to learn new sounds and patterns
Học ngoại ngữ at an early age giúp phát triển khả năng ngôn ngữ tự nhiên
từ khi còn nhỏ
Learning foreign languages at an early age helps develop natural language abilities
Trò chơi học tiếng Anh có thể hỗ trợ cognitive development của trẻ
/ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv - dɪˈve.ləp.mənt/
sự phát triển nhận thức
English learning games can support children's cognitive development
Language acquisition tự nhiên diễn ra khi trẻ được tiếp xúc với ngoại ngữ mỗi ngày
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ - ˌæ.kwɪˈzɪ.ʃən/
việc tiếp thu ngôn ngữ
Language acquisition naturally happens when children are exposed to a language daily
Nhiều trường áp dụng bilingual education để học sinh sử dụng hai ngôn ngữ linh hoạt
/baɪˈlɪŋ.ɡwəl - ˌedʒəˈkeɪ.ʃən/
giáo dục song ngữ
Many schools adopt bilingual education to help students use two languages fluently
Một learning environment tích cực giúp học sinh tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh
/ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
môi trường học tập
A positive learning environment helps students feel confident speaking English
Academic stress có thể khiến học sinh mất động lực học ngoại ngữ
/ˌæk.əˈde.mɪk - stres/
áp lực học tập
Academic stress can demotivate students from learning foreign languages
Nhiều học sinh feel overwhelmed khi học quá nhiều từ vựng mới cùng lúc
/ˌoʊ.vɚˈwelmd/
cảm thấy quá tải
Many students feel overwhelmed when trying to learn too many new words at once
Nếu không sử dụng thường xuyên, native language có thể ảnh hưởng đến việc học ngoại ngữ
/ˈneɪ.t̬ɪv - ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
tiếng mẹ đẻ
If not practiced regularly, your native language can interfere with learning a new one
Tiếng mẹ đẻ đôi khi interfere with khả năng phát âm tiếng Anh
/ˌɪn.t̬ɚˈfɪr/
gây cản trở
Your native language sometimes interferes with your English pronunciation
Nhiều học sinh get confused with cách dùng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
/kənˈfjuːzd/
bị nhầm lẫn với
Many students get confused with the usage of English synonyms
Học tiếng Anh not as difficult as some believe nếu bạn có phương pháp đúng
/ˈdɪ.fə.kəlt - ˈliːv/
không khó như một số người nghĩ
Learning English is not as difficult as some believe if you use the right methods