1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
have an accident
gặp tai nạn
be (involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
do sth by accident
làm gì đó tình cờ, vô tình
plan your/a route
lên kế hoạch lộ trình
take a route
đi theo lộ trình nào đó
in advance
trước (thời gian nào đó)
advance to/towards a place
tiến về một nơi
see the sights
đi ngắm cảnh
go sightseeing
đi tham quan
go straight ahead
đi thẳng
go ahead
tiếp tục, tiến hành
be ahead of sth/sb
đi trước, dẫn trước ai/cái gì
a change of direction
sự thay đổi hướng đi
in the direction of sth
theo hướng của cái gì
in this/that direction
theo hướng này/đó
at (high/full/etc) speed
với tốc độ (cao/tối đa…)
a burst of speed
tăng tốc đột ngột
speed limit
giới hạn tốc độ
off the top of your head
nghĩ ra ngay lập tức
head for/towards a place
đi về hướng nào đó
head over heels (in love)
yêu say đắm, yêu như điếu đổ
go on/take a tour of/(a)round somewhere
đi du lịch, tham quan một nơi
tour a place
đi tham quan một địa điểm
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
go/be on holiday
đi nghỉ, đang nghỉ
have/take a holiday
có/đi nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ lễ (theo ngân hàng/quốc gia)
business trip
chuyến công tác
school trip
chuyến đi của trường
go on a trip
đi du lịch
take a trip (to a place)
thực hiện chuyến đi đến nơi nào đó
go/turn left
rẽ trái
on the left
ở bên trái
on the left-hand side
ở phía bên tay trái
in the left-hand corner
ở góc bên trái
left-handed
thuận tay trái
right-handed
thuận tay phải
lose/make/find your way
lạc đường / tìm đường / tạo lối đi
in a way
theo một cách nào đó
on the way
đang trên đường
in the way
cản trở
go all the way (to sth/swh)
làm mọi thứ để đạt được điều gì/đến đâu đó