1/9
Looks like no tags are added yet.
No study sessions yet.
再
lại, lần nữa, hẵng, hãy, sẽ
让
để, bảo
告诉
nói cho biết
等
đợi
找
tìm
事情
sự việc, chuyện
服务员
nhân viên phục vụ
白
có màu trắng
黑
có màu đen
贵
đắt