1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
phr. stand up for
ủng hộ
phr. take aback
show/give approval of
thể hiện sự chấp thuận với (ý kiến)
meet with sb’s approval
đạt được sự chấp thuận của
have an argument with sb about
tranh cãi với ai về điều gì
have the courage to
có dũng khí để
win/ lose an argument
thắng/thua trong 1 trận tranh cãi
it takes courage to
cần dũng khí để
in disguise
được che đậy
wear a disguise
đeo lớp ngụy trang
disguise yourself
ngụy trang bản thân
disguised as
ngụy trang thành
have a dream about
có giấc mơ về
n. daydream
mơ giữa ban ngày
start a family
lập gia đình
do/owe sb a favour
nhận sự giúp đỡ của ai
become/ be/stay friends with
trở thành ban/ tiếp tục làm bạn với
in the right/wrong mood
đang ở tâm trạng thích hợp/ không thích hợp
show/give approval for
sự chấp thuận cho điều j (sự cho phép)