1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Heavy traffic
Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ
Dense traffic
Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc
Lengthy delay
Bị trì hoãn, mất nhiều thờigian
To die down
Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn
to be stuck in traffic
Bị tắc đường
To tail back (traffic)
Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)
To build up
Dần dần tăng lên
To case off
To die down - Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn
To be severely disrupted
Không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt
To be diverted
Bắt buộc phải đi đường khác
An automatic car
Một cái xe số tự động (không phải lên số, chỉ có chế độ lái tiến lùi)
A manual car
Xe số sàn (phải lên số, có cần gạt số)
A valid driving licence
Bằng lái xe có hiệu lực
To take driving test
Thi lấy bằng lái
To get into reverse
Lái xe đi lùi
To change gear
Đổi số xe (lái ô tô số sàn)
To grind the gears
Lên số sai (chưa cắt côn đã Iên số hoặc lên nhầm số, thường sẽ tạo ra tiếng động)
To bear left
Rẽ trái
Right-hand-drive car
Xe có vô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, Thái Lan…
To keep to the left
Lái xe về bên tay trái, đi về bên tay trái (phổ biến ở đa số nước thuộc địa cũ của Anh và Anh)
Pedestrian crossing
phần đường dành cho người đi bộ
Parking charge
phí đỗ xe
The fork on the road
ngã ba trên đường
Accident black spot
đoạn đường hay xảy ra tai nạn
The dead end
con đường cụt
Heavy goods vehicle
xe chở hàng cồng kềnh
Road fatalities
tai nạn xe chết người
A burst of speed
chạy quá tốc độ
Be involved in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
Packed like sardines
đông nghẹt
Rush hour
giờ cao điểm
Driving age
độ tuổi lái xe
Motorway intersections
ngã tư trên xa lộ
Dual carriage way
xa lộ hai chiều