Giao thông

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Heavy traffic

Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ

2
New cards

Dense traffic

Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc

3
New cards

Lengthy delay

Bị trì hoãn, mất nhiều thờigian

4
New cards

To die down

Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn

5
New cards

to be stuck in traffic

Bị tắc đường

6
New cards

To tail back (traffic)

Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)

7
New cards

To build up

Dần dần tăng lên

8
New cards

To case off

To die down - Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn

9
New cards

To be severely disrupted

Không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt

10
New cards

To be diverted

Bắt buộc phải đi đường khác

11
New cards

An automatic car

Một cái xe số tự động (không phải lên số, chỉ có chế độ lái tiến lùi)

12
New cards

A manual car

Xe số sàn (phải lên số, có cần gạt số)

13
New cards

A valid driving licence

Bằng lái xe có hiệu lực

14
New cards

To take driving test

Thi lấy bằng lái

15
New cards

To get into reverse

Lái xe đi lùi

16
New cards

To change gear

Đổi số xe (lái ô tô số sàn)

17
New cards

To grind the gears

Lên số sai (chưa cắt côn đã Iên số hoặc lên nhầm số, thường sẽ tạo ra tiếng động)

18
New cards

To bear left

Rẽ trái

19
New cards

Right-hand-drive car

Xe có vô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, Thái Lan…

20
New cards

To keep to the left

Lái xe về bên tay trái, đi về bên tay trái (phổ biến ở đa số nước thuộc địa cũ của Anh và Anh)

21
New cards

Pedestrian crossing

phần đường dành cho người đi bộ

22
New cards

Parking charge

phí đỗ xe

23
New cards

The fork on the road

ngã ba trên đường

24
New cards

Accident black spot

đoạn đường hay xảy ra tai nạn

25
New cards

The dead end

con đường cụt

26
New cards

Heavy goods vehicle

xe chở hàng cồng kềnh

27
New cards

Road fatalities

tai nạn xe chết người

28
New cards

A burst of speed

chạy quá tốc độ

29
New cards

Be involved in an accident

liên quan đến vụ tai nạn

30
New cards

Packed like sardines

đông nghẹt

31
New cards

Rush hour

giờ cao điểm

32
New cards

Driving age

độ tuổi lái xe

33
New cards

Motorway intersections

ngã tư trên xa lộ

34
New cards

Dual carriage way

xa lộ hai chiều