1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
absolutely (adv)
hoàn toàn
amazingly (adv)
đáng kinh ngạc
apparently (adv)
rõ ràng, hiển nhiên
blind man’s buff (n)
trò chơi bịt mắt bắt dê
fad (n)
mốt nhất thời
gadget (n)
thiết bị nhỏ, đồ dùng
generally (adv)
nói chung, thường thường
indigo (n)
màu chàm
knee-length (adj)
dài đến đầu gối
obviously (adv)
một cách rõ ràng
patterned (adj)
được trang trí bằng mẫu vẽ
pole (n)
cọc, sào
shine (v)
chiếu sáng
simultaneous (adj)
đồng thời
social media (n)
phương tiện truyền thông xã hội
steal (v)
lấy cắp
tug of war (n)
trò chơi kéo co