1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Open an account
Mở tài khoản
Fixed account
Tài khoản cố định
Time deposit
Tiền gửi có kỳ hạn
Bankbook/passbook
Sổ tiết kiệm
Cash point
Máy rút tiền mặt
Close an account
Đống tài khoản
Savings account
Tài khoản tiết kiệm
Current account
Tài khoản vãng lai
Account balance
Số dư tài khoản
Automatic teller machine
ATM
Teller
Giao dịch viên
Cash
Hình thức giao dịch bằng tiền mặt
Checkbook
Sổ tấm séc
Traveller’s cheque/check
Séc du lịch
Cent
1 xu
Pound
100 pence (Bảng anh)
Quarter
25 cents
Bill/note/banknote
Tiền giấy
Penny
Xu (UK) = 1 cent (US)
Nickel
5 cents
Dime
10 cents
Dollar
100 cents
Foreign currency
Ngoại tệ
Balance
Số dư
Credit rating
Xếp hạng tín dụng
Endorse a check
Kí mặt sau tấm séc
Identification card
Thẻ căn cước
Notarised document
Tài liệu được công chứng
Safe deposit box
Két ngân hàng
Withdraw money
Rút tiền
Instalment
Trả góp
Accountant
Nhân viên kế toán
Telegraphic transfer
Chuyển tiền bằng điện báo
Cash a check
Đổi tấm séc từ xa
Debt
Nợ
Inflation
Sự lạm phát
Deflation
Sự giảm phát
Loan
Khoản vay
Penalty
Phạt
Signature
Chữ ký
Void transaction
Vô hiệu hoá giao dịch
Cashier
Thu ngân
Deposit/withdrawal slip
Biên lai gửi/rút tiền
Credit card
Thẻ tín dụng
Deposit
Gửi tiền/tiền đặt cọc
Interest rate
Lãi suất
Mortgage
Khoản vay thế chấp
Recession
Suy thoái kinh tế
Valid
Có hiệu lực
Service charge
Phí dịch vụ