1/204
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
我
tôi
你
bạn
叫
tên (là)
什么
gì, cái gì
名字
tên
老师
thầy, cô giáo
学生
học sinh
吗
trợ từ dùng cuối câu hỏi
是
là
中国
Trung Quốc
美国
Mỹ
越南
Việt Nam
对不起
Xin lỗi
没关系
Không sao đâu
谢谢
Cảm ơn
他
anh ấy
她
cô ấy
他们
bọn họ (cả 2 giới tính)
她们
các cô ấy
谁
ai
汉语
Tiếng Trung Quốc
的
của
那
nào
国
đất nuốc, quốc gia
呢
thì sao
同学
bạn học
朋友
bạn
零
số 0
一
1
二
2
三
3
四
4
五
5
六
6
七
7
八
8
九
9
十
10
几
mấy, bao nhiêu
家
nhà
有
có
没有
không có
口
lượng từ cho người thân
女儿
con gái
岁
tuổi
了
… rồi?
今年
năm nay
多大
bao nhiêu
多
nhiều
大
lớn
会
biết
说
nói
写
viết
读
đọc
听
nghe
汉子
chữ hán
妈妈
mẹ
爸爸
ba
菜
món ăn, thức ăn
做
làm, nấu
很
rất
很好
rất tốt
好吃
ngon
怎么
như thế nào
这
này
这个
cái này
请
问
今天
昨天
明天
月
号
星期
去
学校
看
书
想
和
吃
米饭
茶
可乐
咖啡
下午
商店
杯子
钱
快
个
买
卖
猫
小
狗
医院
医生
椅子
桌子