1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
规定
[guīdìng] – quy định, quy tắc
死
[sǐ] – cứng nhắc, chết; (rập khuôn)
可惜
[kěxī] – đáng tiếc
全部
[quánbù] – toàn bộ, tất cả
也许
[yěxǔ] – có thể, có lẽ
商量
[shāngliang] – bàn bạc, thương lượng
并且
[bìngqiě] – đồng thời, hơn nữa
盐
[yán] – muối
勺子
[sháozi] – cái muỗng
保护
[bǎohù] – bảo vệ
作用
[zuòyòng] – vai trò, chức năng
无法
[wúfǎ] – không thể, không có cách
节
[jié] – tiết học, đoạn (của văn bản hoặc giờ)
详细
[xiángxì] – chi tiết
解释
[jiěshì] – giải thích
对于
[duìyú] – đối với, về
叶子
[yèzi] – lá cây
教育
[jiàoyù] – giáo dục
使用
[shǐyòng] – sử dụng
语言
[yǔyán] – ngôn ngữ
直接
[zhíjiē] – trực tiếp, ngay
引起
[yǐnqǐ] – gây ra, dẫn đến
误会
[wùhuì] – hiểu lầm
友好
[yǒuhǎo] – thân thiện, hữu nghị
事半功倍
[shì bàn gōng bèi] – nửa công, gấp đôi hiệu quả
节约
[jiéyuē] – tiết kiệm
力气
[lìqi] – sức lực, công sức
相反
[xiāngfǎn] – ngược lại, trái lại
任务
[rènwù] – nhiệm vụ, công việc
意见
[yìjiàn] – ý kiến, quan điểm
仔细
[zǐxì] – cẩn thận, kỹ lưỡng
达到
[dádào] – đạt tới, đạt được
无
[wú] – không, vô