HSK 4 - Bài 12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

规定

[guīdìng] – quy định, quy tắc

2
New cards

[sǐ] – cứng nhắc, chết; (rập khuôn)

3
New cards

可惜

[kěxī] – đáng tiếc

4
New cards

全部

[quánbù] – toàn bộ, tất cả

5
New cards

也许

[yěxǔ] – có thể, có lẽ

6
New cards

商量

[shāngliang] – bàn bạc, thương lượng

7
New cards

并且

[bìngqiě] – đồng thời, hơn nữa

8
New cards

[yán] – muối

9
New cards

勺子

[sháozi] – cái muỗng

10
New cards

保护

[bǎohù] – bảo vệ

11
New cards

作用

[zuòyòng] – vai trò, chức năng

12
New cards

无法

[wúfǎ] – không thể, không có cách

13
New cards

[jié] – tiết học, đoạn (của văn bản hoặc giờ)

14
New cards

详细

[xiángxì] – chi tiết

15
New cards

解释

[jiěshì] – giải thích

16
New cards

对于

[duìyú] – đối với, về

17
New cards

叶子

[yèzi] – lá cây

18
New cards

教育

[jiàoyù] – giáo dục

19
New cards

使用

[shǐyòng] – sử dụng

20
New cards

语言

[yǔyán] – ngôn ngữ

21
New cards

直接

[zhíjiē] – trực tiếp, ngay

22
New cards

引起

[yǐnqǐ] – gây ra, dẫn đến

23
New cards

误会

[wùhuì] – hiểu lầm

24
New cards

友好

[yǒuhǎo] – thân thiện, hữu nghị

25
New cards

事半功倍

[shì bàn gōng bèi] – nửa công, gấp đôi hiệu quả

26
New cards

节约

[jiéyuē] – tiết kiệm

27
New cards

力气

[lìqi] – sức lực, công sức

28
New cards

相反

[xiāngfǎn] – ngược lại, trái lại

29
New cards

任务

[rènwù] – nhiệm vụ, công việc

30
New cards

意见

[yìjiàn] – ý kiến, quan điểm

31
New cards

仔细

[zǐxì] – cẩn thận, kỹ lưỡng

32
New cards

达到

[dádào] – đạt tới, đạt được

33
New cards

[wú] – không, vô