1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
outskirt (n)
ngoại ô
center (n)
trung tâm
downtown (n)
trung tâm thành phố
commuter (n)
người đi
congestion (n)
tắc nghẽn
fuel (n)
nhiên liệu
fare (n)
vé
pleasant (adj)
dễ chịu
efficient (adj)
hiệu quả
definitely (adv)
quyết định
reasonably (adv)
hợp lý
occasionally (adv)
thỉnh thoảng
waste (v)
lãng phí
vehicle (n)
phương tiện
reduce (v)
giảm
public transportation (n)
phương tiện công cộng
traffic jam (n)
tắc nghẽn giao thông
self-driving (n)
tự lái
follow (v)
đi theo
human (adj)
con người
drone (n)
không người lái
control (v)
kiểm soát
by hand (id)
bằng tay
delivery (n)
dịch vụ giao hàng
automated (adj)
tự động
material (n)
chất
throw away (phr v)
vứt đi
machine (n)
máy móc
robotics (n)
người máy
touchscreen (n)
màn hình cảm ứng
chef (n)
đầu bếp
truck (n)
xe tải
washing machine (n)
máy giặt
reliable (adj)
đáng tin cậy
household (n)
sinh hoạt
recycle (v)
tái chế
repair (v)
sửa chữa
security (n)
an ninh
fast food (n)
đồ ăn nhanh
renewable (adj)
tái tạo
eco-friendly (adj)
thân thiện với môi trường
affordable (adj)
có thể chi trả được
homeless (adj)
vô gia cư
improvement (n)
cải tiến
solar panel (n)
pin mặt trời
wordy (adj)
dài dòng
flow (v)
trôi
smoothly (adv)
trôi chảy
repetitive (adj)
lặp lại
mistake (n)
lỗi lầm
apartment (n)
căn hộ
subway (n)
tàu điện ngầm
dangerous (adj)
nguy hiểm
solve (v)
giải quyết
crime (n)
tội phạm