1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wear
(v) mang/mặc/đội
put on
(v) đang mang/mặc/đội vào
scarf
(n) khăn quàng cổ
pour
(v) đổ, rót
tire
tyre
(n) lốp xe
merchandise
goods
product
(n) hàng hóa, sản phẩm
cashier
(n) nhân viên thu ngân
customer
client
consumer
(n) khách hàng
woman
women
(n) một người phụ nữ
(n) nhiều người phụ nữ
each other
lẫn nhau
into
(prep) vào
notice
(n) bài thông báo
hang-hung-hung
(v) treo
post
(n) cây cột
toward
(prep) về phía
doorway
(n) ngưỡng cửa
remove
(v) dời, di chuyển
(v) bỏ ra, tháo ra
cart
trolley
(n) xe đẩy
waiting in line
(v) xếp hàng chờ
basket
(n) cái rổ, cái giỏ