800 từ vựng TOPIK II cần biết để đạt TOPIK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/796

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

797 Terms

1
New cards

1회.

1 lần

2
New cards

3년간

Trong 3 năm

3
New cards

15위

Vị trí 15

4
New cards

N이라

Vì, là

5
New cards

N이란

Cái gọi là, gọi là/ Iran

6
New cards

가공하다

Gia công

7
New cards

가난하다

Nghèo, thiếu thốn

8
New cards

가능하다

Khả năng, có thể

9
New cards

가상공간

Không gian mạng

10
New cards

가상하다

Mạng, ảo, giả tưởng

11
New cards

가수

Ca sĩ

12
New cards

가연성

Tính dễ cháy, tính bắt lửa

13
New cards

가요

Bài ca, ca khúc, ca nhạc

14
New cards

가입하다

Sự gia nhập/ tham gia vào/ Bỏ vào

15
New cards

가정

Gia đình/ Giả định, giả sử

16
New cards

가지고 오다

Mang tới, mang đến

17
New cards

가지다

Mang/ Sở hữu/ Có

18
New cards

가톨릭

Thiên chúa giáo (Catholic)

19
New cards

각각

Mỗi, riêng lẻ, tất cả

20
New cards

각종

Mỗi loại/ Các loại

21
New cards

Quan hệ, giữa/ Trong

22
New cards

간의

Của các, của quan hệ

23
New cards

간장

Xì dầu/ Gan và ruột/ Tình cảm

24
New cards

갈비

Sườn, xương sườn

25
New cards

갈아입다

Thay đổi (quần áo), thay áo quần

26
New cards

감자(탕)

Khoai tây/ Canh khoai tây

27
New cards

갔다 오다

Đi rồi về

28
New cards

강당

Giảng đường

29
New cards

갖다

Bằng/ Có/ Đi

30
New cards

개강하다

Khai giảng

31
New cards

개발하다

Làm cho phát triển/ Tìm kiếm/ khai thác

32
New cards

개설하다

Mở, thành lập, lắp đặt

33
New cards

개최하다

Tổ chức, chủ trì, đăng cai

34
New cards

객관(식)

Khách quan

35
New cards

거래

Làm ăn, có quan hệ buôn bán

36
New cards

거래.

Giao dịch

37
New cards

거리

Đường phố/ Khoảng cách/ Chất liệu

38
New cards

거주하다

Cư trú, sống, cư ngụ

39
New cards

거짓말

Lời nói dối

40
New cards

건설업

Nghề xây dựng

41
New cards

건설하다

Xây dựng/ kiến thiết

42
New cards

걸다

Treo/ Đặt trước/ Thế chấp/ Treo

43
New cards

걸리다

Bị treo/ Mắc phải/ Gắn liền với/ Mất

44
New cards

검정하다

Kiểm định/ Màu đen, đen

45
New cards

겪다

Mắc/ Đón tiếp/ Chơi

46
New cards

견본

Hàng mẫu

47
New cards

결정하다

Quyết định/ Kết trái, thành quả

48
New cards

결함

Khuyết điểm, sai sót

49
New cards

결혼이민자

Cô dâu ngoại quốc

50
New cards

경위

Sai và đúng, phải trái/ Canh phòng/ Kinh độ và vĩ độ

51
New cards

경제

Kinh tế

52
New cards

경제발전

Phát triển kinh tế

53
New cards

경향

Khuynh hướng, xu thế/ Thủ đô và nông thôn

54
New cards

계절

Mùa, thời kỳ

55
New cards

계좌

Tài khoản

56
New cards

계좌번호

Số tài khoản

57
New cards

Cố, đã chết/ Khổ hạnh/ Cái trống/ Ấy, đấy

58
New cards

고급반

Lớp cao cấp/ Cao cấp

59
New cards

고용센터

Trung tâm tuyển dụng

60
New cards

고용허가제

Cấp phép tuyển dụng

61
New cards

고장

Hư hỏng, hỏng hóc/ Nơi sinh sống/ Quê hương

62
New cards

고장 나다

Sảy ra hỏng, hỏng

63
New cards

고정하다

Cố định

64
New cards

고추장

Tương ớt

65
New cards

고춧가루

Bột ớt

66
New cards

고충

Phiền não, khó khăn

67
New cards

고해

Bể khổ (Phật giáo)

68
New cards

고해성사

Xưng tội

69
New cards

공과금

Thuế phải đóng

70
New cards

공단

Tổng công ty/ Tổ chức/ Khu CN/ Tơ cao cấp

71
New cards

공업화

Công nghiệp/ Công nghiệp hóa

72
New cards

공학

Khoa học kỹ thuật

73
New cards

과거

Quá khứ

74
New cards

과목

Hạng mục, nội dung/ Môn học/ Cây cho trái

75
New cards

과속

Quá tốc

76
New cards

과장

Trưởng phòng/ Trưởng khoa

77
New cards

과장하다

Khoa trương, nói quá, phóng đại

78
New cards

과정

Quá trình, khâu, giai đoạn/ Khóa học

79
New cards

관심

Quan tâm, chú ý

80
New cards

Tôn giáo

81
New cards

교실

Lớp học, phòng học

82
New cards

교육하다

Giáo dục, dạy, đào tạo, học hành

83
New cards

교인

Người có Tôn giáo

84
New cards

교통정리

Điểu khiển giao thông

85
New cards

교회

Nhà thờ

86
New cards

교회하다

Thức tỉnh

87
New cards

구비하다

Trang bị, có/ Miệng, truyền miệng

88
New cards

구직신청분야

Bộ phận đăng ký ngành nghề

89
New cards

구청

Văn phòng quận, uỷ ban quận

90
New cards

국가

Quốc gia/ quốc ca

91
New cards

국가별

Từng quốc gia

92
New cards

국물

Súp/ canh/ Khoản kiếm thêm

93
New cards

국방

Quốc phòng

94
New cards

국화

Hoa cúc/ Quốc hoa

95
New cards

규모

Quy mô, phạm vi, giới hạn

96
New cards

근로자

Người lao động

97
New cards

근처

Gần, cạnh

98
New cards

금기하다 Cấm ky

99
New cards

금반지

Nhẫn vàng

100
New cards

금융

Tiền tệ, tín dụng, tiền bạc