1/796
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1회.
1 lần
3년간
Trong 3 năm
15위
Vị trí 15
N이라
Vì, là
N이란
Cái gọi là, gọi là/ Iran
가공하다
Gia công
가난하다
Nghèo, thiếu thốn
가능하다
Khả năng, có thể
가상공간
Không gian mạng
가상하다
Mạng, ảo, giả tưởng
가수
Ca sĩ
가연성
Tính dễ cháy, tính bắt lửa
가요
Bài ca, ca khúc, ca nhạc
가입하다
Sự gia nhập/ tham gia vào/ Bỏ vào
가정
Gia đình/ Giả định, giả sử
가지고 오다
Mang tới, mang đến
가지다
Mang/ Sở hữu/ Có
가톨릭
Thiên chúa giáo (Catholic)
각각
Mỗi, riêng lẻ, tất cả
각종
Mỗi loại/ Các loại
간
Quan hệ, giữa/ Trong
간의
Của các, của quan hệ
간장
Xì dầu/ Gan và ruột/ Tình cảm
갈비
Sườn, xương sườn
갈아입다
Thay đổi (quần áo), thay áo quần
감자(탕)
Khoai tây/ Canh khoai tây
갔다 오다
Đi rồi về
강당
Giảng đường
갖다
Bằng/ Có/ Đi
개강하다
Khai giảng
개발하다
Làm cho phát triển/ Tìm kiếm/ khai thác
개설하다
Mở, thành lập, lắp đặt
개최하다
Tổ chức, chủ trì, đăng cai
객관(식)
Khách quan
거래
Làm ăn, có quan hệ buôn bán
거래.
Giao dịch
거리
Đường phố/ Khoảng cách/ Chất liệu
거주하다
Cư trú, sống, cư ngụ
거짓말
Lời nói dối
건설업
Nghề xây dựng
건설하다
Xây dựng/ kiến thiết
걸다
Treo/ Đặt trước/ Thế chấp/ Treo
걸리다
Bị treo/ Mắc phải/ Gắn liền với/ Mất
검정하다
Kiểm định/ Màu đen, đen
겪다
Mắc/ Đón tiếp/ Chơi
견본
Hàng mẫu
결정하다
Quyết định/ Kết trái, thành quả
결함
Khuyết điểm, sai sót
결혼이민자
Cô dâu ngoại quốc
경위
Sai và đúng, phải trái/ Canh phòng/ Kinh độ và vĩ độ
경제
Kinh tế
경제발전
Phát triển kinh tế
경향
Khuynh hướng, xu thế/ Thủ đô và nông thôn
계절
Mùa, thời kỳ
계좌
Tài khoản
계좌번호
Số tài khoản
고
Cố, đã chết/ Khổ hạnh/ Cái trống/ Ấy, đấy
고급반
Lớp cao cấp/ Cao cấp
고용센터
Trung tâm tuyển dụng
고용허가제
Cấp phép tuyển dụng
고장
Hư hỏng, hỏng hóc/ Nơi sinh sống/ Quê hương
고장 나다
Sảy ra hỏng, hỏng
고정하다
Cố định
고추장
Tương ớt
고춧가루
Bột ớt
고충
Phiền não, khó khăn
고해
Bể khổ (Phật giáo)
고해성사
Xưng tội
공과금
Thuế phải đóng
공단
Tổng công ty/ Tổ chức/ Khu CN/ Tơ cao cấp
공업화
Công nghiệp/ Công nghiệp hóa
공학
Khoa học kỹ thuật
과거
Quá khứ
과목
Hạng mục, nội dung/ Môn học/ Cây cho trái
과속
Quá tốc
과장
Trưởng phòng/ Trưởng khoa
과장하다
Khoa trương, nói quá, phóng đại
과정
Quá trình, khâu, giai đoạn/ Khóa học
관심
Quan tâm, chú ý
교
Tôn giáo
교실
Lớp học, phòng học
교육하다
Giáo dục, dạy, đào tạo, học hành
교인
Người có Tôn giáo
교통정리
Điểu khiển giao thông
교회
Nhà thờ
교회하다
Thức tỉnh
구비하다
Trang bị, có/ Miệng, truyền miệng
구직신청분야
Bộ phận đăng ký ngành nghề
구청
Văn phòng quận, uỷ ban quận
국가
Quốc gia/ quốc ca
국가별
Từng quốc gia
국물
Súp/ canh/ Khoản kiếm thêm
국방
Quốc phòng
국화
Hoa cúc/ Quốc hoa
규모
Quy mô, phạm vi, giới hạn
근로자
Người lao động
근처
Gần, cạnh
금기하다 Cấm ky
금반지
Nhẫn vàng
금융
Tiền tệ, tín dụng, tiền bạc