Reading vocab - Palm oil

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

edible (adj)

có thể ăn được

2
New cards

derive (v)

nhận, lấy, có được

3
New cards

consume (v)

sử dụng, tận dụng, ăn

4
New cards

certainly (adv)

chắc chắn, tuyệt đối

5
New cards

snack (v)

ăn nhẹ giữa các bữa chính

6
New cards

manufacturer (n)

nhà sản xuất, công ty

7
New cards

unique (adj)

hiếm, độc quyền, đặc biệt

8
New cards

property (n)

đặc tính, phẩm chất

9
New cards

seize (v)

bắt giữ, chộp, nắm

10
New cards

devote (v)

dành cho, cống hiến, tặng

11
New cards

account for (phr)

chiếm một phần trong tổng thể

12
New cards

mere (adj)

nhấn mạnh nhỏ bé hoặc không quan trọng

13
New cards

annually (adv)

hàng năm, mỗi năm

14
New cards

globally (adv)

trên toàn cầu, quốc tế

15
New cards

multiple (adj)

nhiều, đa dạng

16
New cards

conservationist (n)

người bảo vệ động thực vật hoặc di tích

17
New cards

plantation (n)

đồn điền, nông trại

18
New cards

countless (adj)

vô số, không đếm được

19
New cards

deforestation (n)

việc phá rừng, chặt hoặc đốt cây

20
New cards

habitat (n)

môi trường sống, nơi sống

21
New cards

destruction (n)

sự phá hủy, tàn phá

22
New cards

dwindling (adj)

suy giảm, tệ đi, giảm dần

23
New cards

monoculture (n)

phương pháp trồng một loại cây hoặc nuôi một loại động vật

24
New cards

endangered (adj)

hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng

25
New cards

orangutan (n)

đười ươi, vượn lớn có lông cam-nâu

26
New cards

fauna (n)

động vật, hệ động vật

27
New cards

biodiversity (n)

đa dạng sinh học

28
New cards

declare (v)

tuyên bố, công bố, khẳng định

29
New cards

rainforest (n)

rừng nhiệt đới

30
New cards

radical (adj)

căn bản, thiết yếu, sâu sắc

31
New cards

environmentalist (n)

nhà bảo vệ môi trường

32
New cards

boycott (v)

tẩy chay, từ chối, tránh

33
New cards

entirely (adv)

hoàn toàn, tuyệt đối

34
New cards

dramatic (adj)

ấn tượng, đặc biệt, xuất sắc

35
New cards

intuitive (adj)

thuộc trực giác, tự phát, bốc đồng

36
New cards

complexity (n)

độ phức tạp, tinh vi

37
New cards

nuanced (adj)

nhỏ khác biệt về hình thức, nghĩa, âm

38
New cards

vital (adj)

căn bản, quan trọng, thiết yếu

39
New cards

poverty (n)

sự nghèo khó

40
New cards

eliminate (v)

loại bỏ, triệt tiêu

41
New cards

supply chain (n)

hệ thống cung ứng sản phẩm

42
New cards

livelihood (n)

sinh kế, thu nhập, nguồn sống

43
New cards

strike (v)

đạt, gây ảnh hưởng, tấn công

44
New cards

utilitarian (adj)

hữu ích, thực dụng

45
New cards

competing (adj)

cạnh tranh, đối lập, thách thức

46
New cards

a bone of contention (idiom)

vấn đề gây tranh cãi lâu dài

47
New cards

straightforward (adj)

đơn giản, thẳng thắn, trực tiếp

48
New cards

potentially (adv)

có khả năng, lý thuyết

49
New cards

immensely (adv)

rất, to lớn, khổng lồ

50
New cards

yield (n)

sản lượng, thu hoạch

51
New cards

patch (n)

khu vực, mảnh

52
New cards

volume (n)

thể tích, dung lượng, số lượng

53
New cards

competitor (n)

đối thủ, người thi, người tham gia

54
New cards

emission (n)

sự phát thải, thải ra

55
New cards

sequester (v)

tách ra và lưu giữ chất độc hại

56
New cards

alternative (n)

thay thế, phương án khác

57
New cards

virgin forest (n)

rừng nguyên sinh

58
New cards

out of hand (idiom)

không kiểm soát được

59
New cards

regulate (v)

điều chỉnh, kiểm soát, chuẩn hóa

60
New cards

party (n)

người tham gia, tổ chức

61
New cards

agreement (n)

hợp đồng, thỏa thuận

62
New cards

gradually (adv)

từ từ, dần dần, đều đặn

63
New cards

sustainable (adj)

có thể duy trì, bền vững

64
New cards

transparency (n)

sự minh bạch, trung thực

65
New cards

The RSPO assessment (n)

đánh giá RSPO

66
New cards

criterion (n)

tiêu chuẩn, nguyên tắc

67
New cards

certified (adj)

được chứng nhận, đủ điều kiện

68
New cards

equivalent (adj)

tương đương, ngang bằng

69
New cards

roughly (adv)

khoảng, xấp xỉ

70
New cards

sterile (adj)

thiếu đa dạng

71
New cards

hint (v)

đề xuất, gợi ý, nhắc

72
New cards

bird's nest fern (n)

cây dương xỉ tổ chim

73
New cards

epiphytic (adj)

thuộc cây ký sinh nhưng không hút chất dinh dưỡng

74
New cards

fashion (n)

phương pháp, kỹ thuật

75
New cards

nutrient (n)

chất dinh dưỡng

76
New cards

keystone (n)

nền tảng, cơ sở

77
New cards

biodiversity (n)

số lượng và loại động thực vật trong khu vực

78
New cards

manner (n)

loại, kiểu, dạng

79
New cards

fungi (n)

nấm, mốc

80
New cards

invertebrate (n)

động vật không xương sống

81
New cards

amphibian (n)

động vật lưỡng cư (sống trên cạn và nước)

82
New cards

reptile (n)

động vật máu lạnh

83
New cards

mammal (n)

động vật có vú, nuôi con bằng sữa mẹ