1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Mất
Терять (также в значении занимать сколько-то времени)
Đắt
Expensive
Chỉ … thôi
Only
Xa
Далеко
Bao xa
How far
Thẳng
Straight прямо
Ngã tư
Перекресток
Qua
С помощью (through, vie)
Nằm
Lie, to be located
Thôi cũng
Well, ok
Bên
Side, beside
Trái
Лево
Đối diện
Opposite
Lâu
Долго (о времени)
Bao lâu
Как долго?
Mất bao lâu
How long will it take
Chùa
Пагода
Cột
Pillar
Đèn
Свет, лампа
Thêm … nữa
More
Dãy phố
Квартал
Ngay trước mặt
Right in front
Gần
Near
Nên
Should
Ngắm
Смотреть, размышлять
An toàn
Safe
Thám hiểm
Explore
Sợ
Afraid
Gan
Brave
Lạc đường
Lose one’s way
Ngoài ra
Кроме того, также
Nghỉ
Отдыхать
Lạc
Терять