Thẻ ghi nhớ: PHRASAL VERB 2K7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

ask after:

hỏi thăm tin tức về ai đó (hỏi xem ai đó thế nào rồi).

2
New cards

back down:

chịu thua, nhượng bộ, rút lại quan điểm.

3
New cards

back out:

rút lui, không giữ lời hứa.

4
New cards

bank on:

trông cậy vào, dựa vào.

5
New cards

break down:

hư hỏng (máy móc), suy sụp (tinh thần).

6
New cards

break out:

bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh), trốn thoát (khỏi tù).

7
New cards

break out :

bắt đầu một cách đột ngột (chiến tranh, hỏa hoạn,...).

8
New cards

bring forward:

dời lịch sớm hơn (thay đổi ngày giờ sự kiện).

9
New cards

bring in:

ban hành luật mới, giới thiệu sản phẩm mới.

10
New cards

bring on:

gây ra (bệnh tật).

11
New cards

bring out:

sản xuất và đưa ra thị trường (sản phẩm mới).

12
New cards

bring up:

nuôi dưỡng (trẻ em), nêu ra (vấn đề để thảo luận).

13
New cards

call for:

yêu cầu, đòi hỏi.

14
New cards

call off:

hủy bỏ.

15
New cards

carry on:

tiếp tục.

16
New cards

carry out:

tiến hành, thực hiện (thí nghiệm, điều tra).

17
New cards

catch on:

trở nên phổ biến; hiểu ra điều gì.

18
New cards

catch up with:

bắt kịp (ai đó, trình độ, cấp độ).

19
New cards

chase after:

đuổi theo để bắt ai đó.

20
New cards

check in:

làm thủ tục nhận phòng (khách sạn), làm thủ tục lên máy bay.

21
New cards

check out:

kiểm tra, tìm hiểu; làm thủ tục trả phòng.

22
New cards

clear up:

dọn dẹp; (thời tiết) quang đãng.

23
New cards

close down:

đóng cửa (doanh nghiệp, công ty).

24
New cards

come (a)round:

xảy ra thường xuyên (sự kiện như Giáng sinh).

25
New cards

come (a)round (to):

thay đổi ý kiến theo người khác.

26
New cards

come across:

tình cờ bắt gặp.

27
New cards

come by:

có được cái gì (thường là cái gì khó có).

28
New cards

come down with:

mắc bệnh nhẹ.

29
New cards

come forward:

đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.

30
New cards

come into:

thừa kế (tài sản).

31
New cards

come off:

thành công.

32
New cards

come on:

phát triển hoặc tiến bộ; bắt đầu trình chiếu (chương trình).

33
New cards

come out:

xuất hiện, ra mắt (sách, phim,...).

34
New cards

come round/to:

tỉnh lại (sau khi bất tỉnh).

35
New cards

come up with:

nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch).

36
New cards

count on:

dựa vào, trông cậy vào.

37
New cards

cross out:

gạch bỏ (chữ viết sai).

38
New cards

cut down (on):

giảm bớt (ăn uống, hút thuốc,...).

39
New cards

cut off:

cắt đứt, ngừng cung cấp; cô lập.

40
New cards

cut off:

ngừng cung cấp cái gì (như nước, điện); cắt kết nối (điện thoại, Internet).