1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ask after:
hỏi thăm tin tức về ai đó (hỏi xem ai đó thế nào rồi).
back down:
chịu thua, nhượng bộ, rút lại quan điểm.
back out:
rút lui, không giữ lời hứa.
bank on:
trông cậy vào, dựa vào.
break down:
hư hỏng (máy móc), suy sụp (tinh thần).
break out:
bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh), trốn thoát (khỏi tù).
break out :
bắt đầu một cách đột ngột (chiến tranh, hỏa hoạn,...).
bring forward:
dời lịch sớm hơn (thay đổi ngày giờ sự kiện).
bring in:
ban hành luật mới, giới thiệu sản phẩm mới.
bring on:
gây ra (bệnh tật).
bring out:
sản xuất và đưa ra thị trường (sản phẩm mới).
bring up:
nuôi dưỡng (trẻ em), nêu ra (vấn đề để thảo luận).
call for:
yêu cầu, đòi hỏi.
call off:
hủy bỏ.
carry on:
tiếp tục.
carry out:
tiến hành, thực hiện (thí nghiệm, điều tra).
catch on:
trở nên phổ biến; hiểu ra điều gì.
catch up with:
bắt kịp (ai đó, trình độ, cấp độ).
chase after:
đuổi theo để bắt ai đó.
check in:
làm thủ tục nhận phòng (khách sạn), làm thủ tục lên máy bay.
check out:
kiểm tra, tìm hiểu; làm thủ tục trả phòng.
clear up:
dọn dẹp; (thời tiết) quang đãng.
close down:
đóng cửa (doanh nghiệp, công ty).
come (a)round:
xảy ra thường xuyên (sự kiện như Giáng sinh).
come (a)round (to):
thay đổi ý kiến theo người khác.
come across:
tình cờ bắt gặp.
come by:
có được cái gì (thường là cái gì khó có).
come down with:
mắc bệnh nhẹ.
come forward:
đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.
come into:
thừa kế (tài sản).
come off:
thành công.
come on:
phát triển hoặc tiến bộ; bắt đầu trình chiếu (chương trình).
come out:
xuất hiện, ra mắt (sách, phim,...).
come round/to:
tỉnh lại (sau khi bất tỉnh).
come up with:
nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch).
count on:
dựa vào, trông cậy vào.
cross out:
gạch bỏ (chữ viết sai).
cut down (on):
giảm bớt (ăn uống, hút thuốc,...).
cut off:
cắt đứt, ngừng cung cấp; cô lập.
cut off:
ngừng cung cấp cái gì (như nước, điện); cắt kết nối (điện thoại, Internet).