1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
• insinuate
(v) len lỏi
• breakthrough
(n) bước đột phá
• transparency
(n) sự minh bạch
• accuracy
(n) sự chính xác
• transition
(v) chuyển dịch
• turbulent
(adj) hỗn loạn
• invigorate
(v) tiếp thêm sinh lực
• thrive on
(v) phát triển nhờ…
• dominance
(n) sự thống trị
• jump-start
(v) kích thích phát triển
• infrastructure
(n) cơ sở hạ tầng
• brain drain
(n) chảy máu chất xám
• futility
(n) sự vô ích
• cynical
(adj) hoài nghi
• enact
(v) ban hành
• fizzle
(v) thất bại
• waft
(v) (mùi hương, khói) bay lơ lửng, lan tỏa
• contemplate
(v) suy nghĩ, cân nhắc
• tabulate
(v) lập bảng
• nonsalarised
(adj) không được trả lương
• keep track of
(v) theo dõi
• cap
(v) chặn trên, chặn mức trần
• daunting
(adj) Kho Khan
• asset
(n) tài sản
• tangible
(adj) hiện hữu, có thể nhìn thấy
• nonexcludable
(adj) không có sự ngoại trừ (dành cho tất cả mọi người)
• nonrivalrous
(adj) không có sự cạnh tranh
• commodities
(n) hàng hóa
• unquantifiable
(adj) không đo lường được
• appraise
(v) đánh giá, định giá