TOEIC 120-140

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards
Behave
hành xử, cư xử
2
New cards
belongings
tài sản, đồ dùng cá nhân
3
New cards
Beneficial
có ích, có lợi
4
New cards
Beverage
đồ uống, đồ giải khát
5
New cards
Bill
hóa đơn
6
New cards
Blanket
chăn, mền
7
New cards
Block
khối, tảng, trướng ngại vật; làm cản trở, phong
8
New cards
Board
tấm ván, bảng, mạn thuyền
9
New cards
Boast
sự khoe khoang; khoác lác
10
New cards
Book
cuốn sách; đặt phòng, đặt vé
11
New cards
Boost
đẩy mạnh, kích thích; sự tăng lên
12
New cards
Bored
buồn chán, tẻ nhạt
13
New cards
Bother
điều gây khó chịu; làm phiền, bận tâm
14
New cards
bottom line
điểm mấu chốt, cốt yếu
15
New cards
Branch
cành cây, chi nhánh
16
New cards
Brand
nhãn hàng, thương hiệu
17
New cards
Briefcase
cặp tài liệu
18
New cards
Briefing
sự chỉ dẫn, hướng dẫn
19
New cards
Broadcast
chương trình phát thanh; truyền bá, phát thanh
20
New cards
Broaden
mở rộng, nới rộng
21
New cards
Browser
trình duyệt
22
New cards
Brush
lược, bàn chải; chải, quét
23
New cards
Budget
ngân sách; dự thảo ngân sách
24
New cards
cabin crew
đội bay, tiếp viên hàng không
25
New cards
Cafeteria
quán ăn tự phục vụ, phòng cà phê
26
New cards
Calculate
tính toán, suy tính
27
New cards
Calculation
sự tính toán
28
New cards
Calculator
máy tính bỏ túi
29
New cards
Campaign
chiến dịch, cuộc vận động
30
New cards
Cancel
hủy bỏ, xóa
31
New cards
Cancellation
sự xóa bỏ, bãi bỏ
32
New cards
Candidate
thí sinh
33
New cards
Capacity
năng lực, sức chứa
34
New cards
Capital
thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa
35
New cards
Career
sự nghiệp
36
New cards
Careless
bất cẩn, cẩu thả
37
New cards