[U3] Closer look 1.2

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1

coach

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
2

advise

cho lời khuyên

<p>cho lời khuyên</p>
3

peer

bạn bè

<p>bạn bè</p>
4

peer pressure

áp lực từ bạn bè

<p>áp lực từ bạn bè</p>
5

tourist

khách du lịch

<p>khách du lịch</p>
6

tournament

giải đấu

<p>giải đấu</p>
7

ensure

đảm báo, chắc chắn làm gì

<p>đảm báo, chắc chắn làm gì</p>
8

choice

sự lựa chọn

<p>sự lựa chọn</p>
9

avoid

tránh làm gì

<p>tránh làm gì</p>
10

curious

tò mò

<p>tò mò</p>
11

record voice

ghi âm giọng nói

<p>ghi âm giọng nói</p>
12

mature

trưởng thành, chín chắn

<p>trưởng thành, chín chắn</p>
13

annoy

làm phiền, làm khó chịu

<p>làm phiền, làm khó chịu</p>