1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hardship
Khó khăn
Expose
Phơi bày
Deviate
Lệch lạc
Delegate
Đại biểu
Illustration
Sự minh hoạ
Empowerment
Quyền lực
Emblem for
Biểu tượng cho
Lavish
Xa hoa
Prosperous
Thịnh vượng
Lenient
Khoan dung
Perilous = dangerous
Nguy hiểm
Makeshift
Tạm thời
Clinic
Phòng khám
Redirecting SB passion toward
Chuyển hướng đam mê
Entry to
Tiếp cận
Revenue
Doanh thu
Integration
Hội nhập
Racial segregation
Pbct
Dismantle
Dỡ bỏ
Negotiation ( n )
Cuộc đàm phán
Exploitation ( n )
Sự khai thác
Institutional ( adj )
Thể chế
Mandate ( v )
Uỷ nhiệm
Notoriety ( n )
Tai tiếng
Diplomat ( n )
Nhà ngoại giao
Gain reputation for sth
Đạt tiếng tâm cho việc gì
Unwavering ( adj )
Kiên định
Commitment ( n )
Cam kết
Compromise ( n )
Thoả hiệp
Alienate ( v )
Xa lánh
Segregate ( v )
Tách biệt
Differentiate between
Phân biệt
Strive
Cố gắng
Ethnicity ( n )
Sắc tộc
Allocate
Phân bổ
Patriotic
Thuộc về yêu nc
Philanthropy
Từ thiện
Prosperity
Sự thịnh vượng
Memoir
Hồi ký
Initiate
Khởi xướng
Take an initiative
Tiên phong
Literacy
Khả năng đọc viết
Initiative
Tính chủ động
Apprenticeship
Thực tập
Revitalize
Tái sinh
Resort to
Viện tới
Deter SB from V_ing
Cản trở ai khỏi việc lm j
Dissuade SB from V_ing
Làm ai đó nản lòng
Recurring
Tái phát
Refugee
Tị nạn
Appoint
Bổ nhiệm
Cultivate
Nuôi trồng
Latent
Tiềm ẩn
Monarchy
Hoàng gia
Strike of luck
Vận may
Anticipate
Lường trước đc
Be regard as
Xem như là
Depict
Miêu tả
Advocate
Ủng hộ
Classify
= categorize
Resilience
Sự kiên cường