1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement(n)
quảng cáo
bargain(n)
(n) sự mặc cả, món hời
catalouge(n)
danh mục
change(n)
tiền lẻ
demand(v)
yêu cầu
export(v)
v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
fortune(n)
gia tài
import
(n, v) sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
invest(v)
đầu tư
obtain(v)
(v) đạt được, giành được
debt(n)
khoản nợ
owe(v)
nợ, hàm ơn
property(n)
(n) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
purchase
mua
save
gửi tiền tiết kiệm
select
lựa chọn
add up
tính tổng số
comeback from
trở về từ
pay pack
trả tiền
save up for
tiết kiệm
take back
trả lại
belong to
thuộc về
borrow something from somebody
mượn cái gì từ ai
buy something from
mua cái gì từ
choose between
chọn giữa
compare something to/with something
so sánh cái gì với cái gì
decide on
quyết định
lend something to
cho mượn
pay for
chi trả cho
spend something on
tiêu/dành vào
an advertisement for
(n) một cái quảng cáo cho cái gì
by credit card/cheque
bằng thẻ tín dụng/séc
for rent
để cho thuê
for sale
rao bán
in cash
bằng tiền mặt
in debt
mắc nợ
in good/bad condition
trong điều kiện tốt/ xấu
judgement
sự phán xét
service
dịch vụ
servant
người hầu