Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1( phần 6) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

그리다

vẽ tranh

2
New cards

그치다

ngừng, dừng, tạnh

3
New cards

기다리다

chờ, chờ đợi

4
New cards

기르다

nuôi

5
New cards

기뻐하다

cảm thấy vui

6
New cards

기억하다

ghi nhớ

7
New cards

긴장되다

bị căng thẳng

8
New cards

깎다

Cắt, gọt, giảm giá

9
New cards

깨다

làm vỡ

10
New cards

깨지다

bị vỡ

11
New cards

꺼내다

lấy ra

12
New cards

꾸다

13
New cards

끄다

tắt

14
New cards

켜다

bật

15
New cards

끊이다

đun, nấu

16
New cards

끝내다

Kết thúc, làm xong

17
New cards

끼다

đeo

18
New cards

나가다

đi ra

19
New cards

나누다

chia sẻ

20
New cards

나다

có, phát sinh

21
New cards

나타나다

xuất hiện

22
New cards

남기다

để lại

23
New cards

낫다

tốt hơn, khỏi bệnh, đỡ

24
New cards

내다

trả,nộp

25
New cards

내려가다

đi xuống

26
New cards

내리다

xuống

27
New cards

넘다

vượt quá

28
New cards

넘어지다

bị ngã

29
New cards

넣다

cho vào, bỏ vào, để vào

30
New cards

노력하다

nỗ lực, cố gắng

31
New cards

눌다

chơi

32
New cards

놀라다

ngạc nhiên, bất ngờ

33
New cards

놓다

đặt, để

34
New cards

누르다

ấn, nhấn

35
New cards

눕다

nằm

36
New cards

늘다

tăng lên, cải thiện

37
New cards

다녀오다

đi rồi về

38
New cards

다치다

bị thương

39
New cards

딱다

lau chùi

40
New cards

닫다

đóng