1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
그리다
vẽ tranh
그치다
ngừng, dừng, tạnh
기다리다
chờ, chờ đợi
기르다
nuôi
기뻐하다
cảm thấy vui
기억하다
ghi nhớ
긴장되다
bị căng thẳng
깎다
Cắt, gọt, giảm giá
깨다
làm vỡ
깨지다
bị vỡ
꺼내다
lấy ra
꾸다
mơ
끄다
tắt
켜다
bật
끊이다
đun, nấu
끝내다
Kết thúc, làm xong
끼다
đeo
나가다
đi ra
나누다
chia sẻ
나다
có, phát sinh
나타나다
xuất hiện
남기다
để lại
낫다
tốt hơn, khỏi bệnh, đỡ
내다
trả,nộp
내려가다
đi xuống
내리다
xuống
넘다
vượt quá
넘어지다
bị ngã
넣다
cho vào, bỏ vào, để vào
노력하다
nỗ lực, cố gắng
눌다
chơi
놀라다
ngạc nhiên, bất ngờ
놓다
đặt, để
누르다
ấn, nhấn
눕다
nằm
늘다
tăng lên, cải thiện
다녀오다
đi rồi về
다치다
bị thương
딱다
lau chùi
닫다
đóng