Unit 16 - Phrasal Verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

Drop in/by (on)

Ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước)

2
New cards

Get on for

Đến khoảng (tuổi tác, thời gian, số lượng…)

3
New cards

Go off

Ôi, thiu (thực phẩm); nổ (bom); reo (chuông)

4
New cards

Go on

Tiếp tục làm

5
New cards

Go round

Đến thăm; đủ cho mọi người (nghĩa phụ phổ biến)

6
New cards

Come round

Đến thăm; tỉnh lại

7
New cards

Keep on

Tiếp tục làm, tiếp tục xảy ra

8
New cards

Leave out

Bỏ ra ngoài, không bao gồm

9
New cards

Put off

Làm ai đó không thích hoặc tránh xa; trì hoãn (rất hay thi)

10
New cards

Run into

Tình cờ gặp (come across, bump into); đâm vào (ít nhưng hay gài)

11
New cards

Run out of

Không còn, hết

12
New cards

Take to

Bắt đầu thích, có thói quen với…

13
New cards

Try out

Thử nghiệm, thử dùng

14
New cards

Turn out

Phát triển, trở nên (theo cách cụ thể); hóa ra là

15
New cards

Turn up

Đến (thường không mong đợi, bất ngờ); xuất hiện

16
New cards