1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accumulate (v)
tích lũy
anticipation (n)
sự mong đợi
autopilot (n)
chế độ tự động
avert (v)
ngăn chặn
blimp (n)
khí cầu nhỏ
breach (v)
vi phạm
by-product (n)
sản phẩm phụ
caffeinated (a)
chứa caffein
catastrophe (n)
thảm họa
chronobiology (n)
môn sinh học thời gian
chronotype (n)
kiểu nhịp sinh học cá nhân
circadian rhythm (n)
nhịp sinh học 24h
companionship (n)
tình bạn đồng hành
consciously (adv)
1 cách có nhận thức
coolant (n)
chất làm mát
cortex (n)
vỏ não
covet (v)
thèm muốn
crawl (v)
bò
crepuscular (a)
hoạt động lúc bình minh or hoàng hôn
deflate (v)
làm xì hơi, giảm giá trị
defy (v)
thách thức
deleterious (a)
có hại
depletion (n)
sự cạn kiệt
disorient (v)
làm mất phương hướng
distillation (n)
sự chưng cất
disturbance (n)
rối loạn
diurnal (a)
hoạt động ban ngày
duplicate (v)
sao chép
durable (a)
bền bỉ, lâu dài
earnest (a)
nghiêm túc
empathize (v)
đồng cảm
enforce (v)
thực thi
equilibrium
sự cân bằng
ersatz (a)
thay thế, giả mạo
fauna n flora (n)
hệ động thực vật
forage (v)
kiếm ăn
futuristic (a)
tlai, hiện đại
garrulous (a)
ba hoa, lắm lời
geared to (a)
thích nghi với
gimmick (n)
mánh lới, mẹo QC
helium (n)
khí heli
illusion (n)
ảo tưởng
immediate gratification (n)
sự hài lòng tức thì
impel (v)
thúc đẩy
impulse (n)
xung động
indigestion (n)
chứng khó tiêu
inert (a)
trơ (ko pư hóa học)
kinship (n)
Mqh huyết thống
limbic cortex (n)
vỏ não giữa (cxuc)
malleable (a)
dễ uốn, dễ thay đổi
melatonin (n)
hóc môn giúp ngủ
minuscule (a)
rất nhỏ
mitigate (v)
giảm nhẹ
modest (a)
vừa phải, nhẹ nhàng
moody (a)
dễ thay đổi tâm trạng
morality (n)
đạo đức
neocortex (n)
vỏ não mới
neurological (a)
thuộc thần kinh học
nocturnal (a)
hoạt động về đêm
obscene (a)
tục tĩu
offspring (n)
con cái
optimum (a)
tối ưu
perception (n)
nhận thức
permit (n)
giấy phép
potency (n)
hiệu lực, hiệu nghiệm
pragmatic (a)
thực tế
predicament (n)
tình trạng khó khăn
prevalent (a)
phổ biến
prudent (a)
cẩn trọng
radioactive decay (n)
phân rã phóng xạ
ramifications (n)
hậu quả phức tạp
rationalize (v)
lý giải, hợp lí hóa
recreation (n)
giải trí
repeal (n)
bãi bỏ
reptilian cortex (n)
vỏ não bò sát
respiration (n)
sự hô hấp
rhythm (n)
nhịp điệu
rouse (v)
đánh thức
skewer (v)
xuyên qua
sociopath (n)
ng mắc chứng rối loạn nhân cách
solidarity (n)
sự đoàn kết
soluble (a)
tan trong nc
squander (v)
lãng phí
startle (v)
làm giật mình
starvation (n)
sự thiếu ăn
subjugate (v)
khuất phục, chế ngự
subterranean (a)
dưới lòng đất
suffer (v)
chịu đựng
superconducting (a)
siêu dẫn
suppress (v)
kiềm chế
tenderness (n)
sự âu yếm
territorial (a)
thuộc lãnh thổ
therapeutic (a)
trị liệu
trace (n)
dấu vết
triune (a)
gồm 3 phần
turf war (n)
cuộc chiến địa bàn
whittle down (v)
giảm xuống
wind down (v)
thư giản, nghĩ ngơi