Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (t) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

table

n teibl cái bàn

2
New cards

tablet

n tæblit tấm, bản, thẻ phiến

3
New cards

tackle

v, n tækl or 'teikl giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ

4
New cards

tail

n teil đuôi, đoạn cuối

5
New cards

take

v teik sự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

6
New cards

take care of

sự giữ gìn. care for trông nom, chăm sóc

7
New cards

take part in

tham gia (vào)

8
New cards

take sth over

chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì

9
New cards

talk

v, n tɔ:k nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

10
New cards

tall

adj tɔ:l cao

11
New cards

tank

n tæŋk thùng, két, bể

12
New cards

tap

v, n tæp mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa

13
New cards

tape

n teip băng, băng ghi âm; dải, dây

14
New cards

target

n ta:git bia, mục tiêu, đích

15
New cards

task

n tɑːsk nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc

16
New cards

taste

n, v teist vị, vị giác; nếm

17
New cards

tax

n, v tæks thuế; đánh thuế

18
New cards

taxi

n tæksi xe tắc xi

19
New cards

tea

n ti: cây chè, trà, chè

20
New cards

teach

v ti:tʃ dạy

21
New cards

teacher

n ti:t∫ə giáo viên

22
New cards

teaching

n ti:t∫iŋ sự dạy, công việc dạy học

23
New cards

team

n ti:m đội, nhóm

24
New cards

tear

v, n tiə xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt

25
New cards

technical

adj teknikl (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn

26
New cards

technique

n tek'ni:k kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

27
New cards

technology

n tek'nɔlədʤi kỹ thuật học, công nghệ học

28
New cards

telephone (phone)

n, v ́telefoun máy điện thoại, gọi điện thoại

29
New cards

television (TV)

n ́televiʒn vô tuyến truyền hình

30
New cards

tell

v tel nói, nói với

31
New cards

temperature

n ́tempritʃə nhiệt độ

32
New cards

temporarily

adv tempзrзlti tạm

33
New cards

temporary

adj ˈtɛmpəˌrɛri tạm thời, nhất thời

34
New cards

tend

v tend trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ

35
New cards

tendency

n ˈtɛndənsi xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

36
New cards

tension

n tenʃn sự căng, độ căng, tình trạng căng

37
New cards

tent

n tent lều, rạp

38
New cards

term

n tɜ:m giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

39
New cards

terrible

adj terəbl khủng khiếp, ghê sợ

40
New cards

terribly

adv terəbli tồi tệ, không chịu nổi

41
New cards

test

n, v test bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm

42
New cards

text

n tɛkst nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề

43
New cards

than

prep, conj ðæn hơn

44
New cards

thank

v θæŋk cám ơn

45
New cards

thank you

exclamation, n cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)

46
New cards

thanks

exclamation, n θæŋks sự cảm ơn, lời cảm ơn

47
New cards

that

pron, conj, det ðæt người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là

48
New cards

the

ði:, ði, ðз cái, con, người, ấy này....

49
New cards

theatre

n ˈθiətər rạp hát, nhà hát

50
New cards

their

det ðea(r) của chúng, của chúng nó, của họ

51
New cards

theirs

n, pro ðeəz của chúng, của chúng nó, của họ

52
New cards

them

n, pro ðem chúng, chúng nó, họ

53
New cards

theme

n θi:m đề tài, chủ đề

54
New cards

themselves

n, pro ðəm'selvz tự chúng, tự họ, tự

55
New cards

then

adv ðen khi đó, lúc đó, tiếp đó

56
New cards

theory

n θiəri lý thuyết, học thuyết

57
New cards

there

adv ðeз ở nơi đó, tại nơi đó

58
New cards

therefore

adv ðeəfɔ:(r) bởi vậy, cho nên, vì thế

59
New cards

they

n, pro ðei chúng, chúng nó, họ; những cái ấy

60
New cards

thick

adj θik dày; đậm

61
New cards

thickly

adv θikli dày; dày đặc; thành lớp dày

62
New cards

thickness

n ́θiknis tính chất dày, độ dày, bề dày

63
New cards

thief

n θi:f kẻ trộm, kẻ cắp

64
New cards

thin

adj θin mỏng, mảnh

65
New cards

thing

n θiŋ cái, đồ, vật

66
New cards

think

v θiŋk nghĩ, suy nghĩ

67
New cards

thinking

n θiŋkiŋ sự suy nghĩ, ý nghĩ

68
New cards

thirsty

adj ́θə:sti khát, cảm thấy khát

69
New cards

this

n, det, pro ðis cái này, điều này, việc này

70
New cards

thorough

adj θʌrə cẩn thận, kỹ lưỡng

71
New cards

thoroughly

adv θʌrəli kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để

72
New cards

though

adv, conj ðəʊ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy >nhiên, tuy vậy

73
New cards

thought

n θɔ:t sự suy nghĩ, khả >năng suy nghĩ; ý >nghĩ, tư tưởng, tư duy

74
New cards

thread

n θred chỉ, sợi chỉ, sợi dây

75
New cards

threat

n θrɛt sự đe dọa, lời đe dọa

76
New cards

threaten

v θretn dọa, đe dọa

77
New cards

threatening

adj ́θretəniη sự đe dọa, sự hăm dọa

78
New cards

throat

n θrout cổ, cổ họng

79
New cards

through

adv, prep θru: qua, xuyên qua

80
New cards

throughout

adv, prep θru:'aut khắp, suốt

81
New cards

throw

v θrou ném, vứt, quăng. throw sth away: >ném đi, vứt đi, liệng đi

82
New cards

thumb

n θʌm ngón tay cái

83
New cards

Thursday (abbr Thur, Thurs)

n ́θə:zdi thứ 5

84
New cards

thus

adv ðʌs như vậy, như thế, do đó

85
New cards

ticket

n tikit vé

86
New cards

tidy

adj, v ́taidi sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm >cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

87
New cards

tie

v, n tai buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, >dây giày. tie sth up có quan hệ >mật >thiết, gắn chặt

88
New cards

tight

adj, adv tait kín, chặt, chật

89
New cards

tightly

adv taitli chặt chẽ, sít sao

90
New cards

till, until

til cho đến khi, tới lúc mà

91
New cards

time

n taim thời gian, thì giờ

92
New cards

timetable

n ́taimteibl kế hoạch làm việc, thời gian biểu

93
New cards

tin

n tɪn thiếc

94
New cards

tiny

adj taini rất nhỏ, nhỏ xíu

95
New cards

tip

n, v tip đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp >đầu vào

96
New cards

tire

v taiз làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; >lốp, vỏ xe

97
New cards

tired

adj taɪəd mệt, muốn ngủ, nhàm chán

98
New cards

tiring

adj ́taiəriη sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

99
New cards

title

n taɪtl đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách

100
New cards

to

prep, tu:, tu, tз theo hướng, tới