1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Analyse
Phân tích
Assignment
Phân công, giao nv
Brightness
Độ sáng
By virtue of = as a result of
Vì , bởi vì
Carry on
Tiếp tục
Carry out
Tiến hành, thực hiện
Compost
Phân trộn
Consumption
Sự tiêu thụ
Detect
Phát hiện
Develop
Phát triển
Disturb
Quấy rầy
Dweller
Người ở
Earthquake
Động đất
Electricity
Điện
Enjoyable
Thú vị
Environmentally
Thuộc môi trường
Fertilise
Bón phân
Function
Chức năng
Function as
Có chức năng như là
Generate
Phát ra
Get around = travel
Đi lại
Get through
Vượt qua kì thi, hoàn thành
Get into
Quan tâm, hứng thú với cái j
Get by
Xoay sở để sống qua khó khăn
Get stuck in traffic
Ách tắc giao thông
Have no choice but to do sth
Pk lm j
In danger
Gặp nguy hiểm
In order/ so as to do sth= so that/ in order that + clause
Để mà làm j
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
Inhabitant
Cư dân
Insoluble
Không hoà tan
Install
Lắp đặt, tải về
Liveable
Có thể sống được
Main
Chính , chủ yếu
Make no hesitation to do sth
Đừng ngần ngại lm việc j
Melting pot
Là sự ẩn dụ dùng để nói về sự đa dạng chủng tộc
Method
Phương pháp
Necessary
Cần thiết
Optimistic
Lạc quan
Overcrowded
Quá đông đúc
Overpopulation
Bùng nổ dân số
Particular
Cụ thể , đặc biệt
Pessimistic
Bi quan
Pollute
Ô nhiễm
Pour into
Đổ vào, dồn vào
Poverty
Nghèo nàn
Powerful
Mạnh mẽ, quyền lực
Presentation
Bài thuyết trình
Private
Riêng tư
Promote
Thúc đẩy
Put sb/sth at risk
Khiến cho ai / cái gì gặp nguy hiểm
Quality of life
Chất lượng cuộc sống
Relate to
Liên quan đến
Renewable
Tái tạo
Rescue
Giải thoát
Rip sb off
Tính giá ai cao hơn bình thường
Safety
Sự an toàn
Sensor
Cảm biến
Slum
Khu ổ chuột
Smoothly
Thông suốt, mịn màng, bằng phẳng
Solar
Thuộc mặt trời
Solar- powered
Năng lượng mặt trời
Struggle to do sth
Chật vật làm gì
Sustainable
bền vững
Technology
Công nghệ
Thanks to
Nhờ có
Traffic jam
Tắc đường
Transport
Vận chuyển
Untreated
Không được điều trị/ xử lý
Upgrade
Nâng cấp
Urban
Thuộc đô thị
Waste disposal system
Hệ thống xử lý rác thải