10:cities of the future

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

Analyse

Phân tích

2
New cards

Assignment

Phân công, giao nv

3
New cards

Brightness

Độ sáng

4
New cards

By virtue of = as a result of

Vì , bởi vì

5
New cards

Carry on

Tiếp tục

6
New cards

Carry out

Tiến hành, thực hiện

7
New cards

Compost

Phân trộn

8
New cards

Consumption

Sự tiêu thụ

9
New cards

Detect

Phát hiện

10
New cards

Develop

Phát triển

11
New cards

Disturb

Quấy rầy

12
New cards

Dweller

Người ở

13
New cards

Earthquake

Động đất

14
New cards

Electricity

Điện

15
New cards

Enjoyable

Thú vị

16
New cards

Environmentally

Thuộc môi trường

17
New cards

Fertilise

Bón phân

18
New cards

Function

Chức năng

19
New cards

Function as

Có chức năng như là

20
New cards

Generate

Phát ra

21
New cards

Get around = travel

Đi lại

22
New cards

Get through

Vượt qua kì thi, hoàn thành

23
New cards

Get into

Quan tâm, hứng thú với cái j

24
New cards

Get by

Xoay sở để sống qua khó khăn

25
New cards

Get stuck in traffic

Ách tắc giao thông

26
New cards

Have no choice but to do sth

Pk lm j

27
New cards

In danger

Gặp nguy hiểm

28
New cards

In order/ so as to do sth= so that/ in order that + clause

Để mà làm j

29
New cards

Infrastructure

Cơ sở hạ tầng

30
New cards

Inhabitant

Cư dân

31
New cards

Insoluble

Không hoà tan

32
New cards

Install

Lắp đặt, tải về

33
New cards

Liveable

Có thể sống được

34
New cards

Main

Chính , chủ yếu

35
New cards

Make no hesitation to do sth

Đừng ngần ngại lm việc j

36
New cards

Melting pot

Là sự ẩn dụ dùng để nói về sự đa dạng chủng tộc

37
New cards

Method

Phương pháp

38
New cards

Necessary

Cần thiết

39
New cards

Optimistic

Lạc quan

40
New cards

Overcrowded

Quá đông đúc

41
New cards

Overpopulation

Bùng nổ dân số

42
New cards

Particular

Cụ thể , đặc biệt

43
New cards

Pessimistic

Bi quan

44
New cards

Pollute

Ô nhiễm

45
New cards

Pour into

Đổ vào, dồn vào

46
New cards

Poverty

Nghèo nàn

47
New cards

Powerful

Mạnh mẽ, quyền lực

48
New cards

Presentation

Bài thuyết trình

49
New cards

Private

Riêng tư

50
New cards

Promote

Thúc đẩy

51
New cards

Put sb/sth at risk

Khiến cho ai / cái gì gặp nguy hiểm

52
New cards

Quality of life

Chất lượng cuộc sống

53
New cards

Relate to

Liên quan đến

54
New cards

Renewable

Tái tạo

55
New cards

Rescue

Giải thoát

56
New cards

Rip sb off

Tính giá ai cao hơn bình thường

57
New cards

Safety

Sự an toàn

58
New cards

Sensor

Cảm biến

59
New cards

Slum

Khu ổ chuột

60
New cards

Smoothly

Thông suốt, mịn màng, bằng phẳng

61
New cards

Solar

Thuộc mặt trời

62
New cards

Solar- powered

Năng lượng mặt trời

63
New cards

Struggle to do sth

Chật vật làm gì

64
New cards

Sustainable

bền vững

65
New cards

Technology

Công nghệ

66
New cards

Thanks to

Nhờ có

67
New cards

Traffic jam

Tắc đường

68
New cards

Transport

Vận chuyển

69
New cards

Untreated

Không được điều trị/ xử lý

70
New cards

Upgrade

Nâng cấp

71
New cards

Urban

Thuộc đô thị

72
New cards

Waste disposal system

Hệ thống xử lý rác thải