1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gecko/chameleon
tắc kè
iguana
kỳ nhông
lizard
thằn lằn
python
con trăn
turtle/tortoise
con rùa
snail
ốc sên (cạn)
dragon
rồng
scorpion
bọ cạp
canary
chim hoàng yến
crow
quạ
cuckoo
chim cu
eagle
đại bàng
sparrow
chim sẻ
flamingo
hồng hạc
penguin
chim cánh cụt
turkey
gà tây
ostrich
đà điểu
swan
thiên nga
gull
chim mòng biển
hawk
diều hâu
owl
con cú
parrot
con vẹt
peacook
con công
crap
cá chép
cod
cá tuyết
jellyfish
sứa
lobster
tôm hùm
plaice
cá bơn
salmon/trout
cá hồi
coral
san hô
whale
cá voi
clam
con trai
seahorse
cá ngựa
squid
mực ống
slug
ốc sên (ăn đc)
cockroach
con gián
dragonfly
con chuồn chuồn
fly
ruồi
grasshooper
châu chấu
bug
con rệp
larva
ấu trùng
millipede
con rết
moth
sâu bướm
beetle
bọ cánh cứng
mosquito
con muỗi
criket
con dế
cicada
ve sầu
antelope
linh dương
rat
chuột nhắt
beaver
hải ly
camel
lạc đà
chimpanzee(chimp)
tinhtinh
deer
con nai
giraffe
hươu cao cổ
goat
con dê
hare
thỏ rừng
hedgehog
nhím
mammoth
voi ma mút
mink
con chồn
puma
con báo sư tử
reindeer
tuần lộc
rhino/rhinoceros
tê giác
seal
hải cầu
sloth
con lười
squirrel
con sóc
zebra
ngựa vằn
koala
gấu túi
hippo/hippopotamus
hà mã
gorilla
vượn người
cheetah
báo hoa
polar bear
gấu bắc cực
cow/ox/beef
bò sữa/đực/con
hound
chó săn
dog/she-dog/puppy
chó/chó cái/con
cat/she-cat/kitty
mèo/mèo cái/con
goose/geese
ngỗng/những con ngỗng
cock/hen/chicken
gà trống/mái/con
dove/pigeon
bồ câu