1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
relationship
(n) mối quan hệ
connection
(n) sự kết nối, mối liên hệ
blame
(v) đổ lỗi; (n) sự đổ lỗi
fault
(n) lỗi, trách nhiệm
old
(adj) cũ, già
ancient
(adj) cổ xưa, từ lâu đời
crowd
(n) đám đông
audience
(n) khán giả, người xem
enjoy
(v) tận hưởng, thích thú
please
(v) làm hài lòng, làm vui lòng
support
(v) hỗ trợ; (n) sự hỗ trợ
assist
(v) giúp đỡ
kind
(adj) tử tế, tốt bụng
polite
(adj) lịch sự, nhã nhặn
sympathetic
(adj) thông cảm, đồng cảm
likeable
(adj) dễ mến, đáng yêu
nervous
(adj) lo lắng, căng thẳng
bad-tempered
(adj) nóng tính, hay cáu gắt
sensitive
(adj) nhạy cảm
sensible
(adj) hợp lý, có lý trí
company
(n) công ty; (n) bạn bè, sự hiện diện
group
(n) nhóm, đoàn thể
popular
(adj) nổi tiếng, được yêu thích
famous
(adj) nổi tiếng
typical
(adj) điển hình, tiêu biểu
usual
(adj) thông thường, bình thường
ordinary
(adj) bình thường, thông thường
close
(adj) gần, thân thiết
near
(adj) gần
unknown
(adj) không rõ, không biết
infamous
(adj) khét tiếng, tai tiếng