1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bankruptcy
Phiên âm: /ˈbæŋ.krəpt.si/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A legal status of a person or company that cannot pay back their debts.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự phá sản
Cách dùng:
Dùng khi cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể trả nợ và phải tuyên bố phá sản theo pháp luật.
Ví dụ:
The restaurant went into bankruptcy after just one year of operation.
→ Dịch: Nhà hàng đã lâm vào cảnh phá sản chỉ sau một năm hoạt động.
forfeit
Phiên âm: /ˈfɔː.fɪt/
Loại từ: verb / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(verb) To lose something as a consequence of breaking a rule or law.
(noun) Something you lose or give up as a penalty.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(động từ) Mất, bị tước (do vi phạm)
(danh từ) Khoản tiền/phần bị mất, bị tịch thu (do vi phạm)
Cách dùng:
Dùng khi ai đó bị mất quyền lợi, tiền bạc, cơ hội,... do vi phạm điều khoản, luật lệ hoặc cam kết.
Ví dụ:
He had to forfeit his deposit because he canceled the reservation late.
→ Dịch: Anh ấy phải mất tiền đặt cọc vì đã hủy đặt chỗ quá muộn
modifications
Phiên âm: /ˌmɒ.dɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/
Loại từ: noun (danh từ số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Small changes made to improve something or make it more suitable.
→ Nghĩa tiếng Việt: Những sự điều chỉnh, sửa đổi
Cách dùng:
Dùng để nói về những thay đổi nhỏ nhằm cải thiện, thích nghi hoặc điều chỉnh một sản phẩm, kế hoạch, tài liệu...
Ví dụ:
The design team made several modifications to the original plan.
→ Dịch: Nhóm thiết kế đã thực hiện một vài điều chỉnh so với bản kế hoạch ban đầu.
unstable earnings
Phiên âm: /ʌnˈsteɪ.bəl ˈɜː.nɪŋz/
Loại từ: noun phrase (cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Income or profits that change a lot and are not consistent.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thu nhập không ổn định
Cách dùng:
Dùng để mô tả tình trạng thu nhập lúc cao lúc thấp, không đều đặn, thường thấy ở nghề tự do, kinh doanh rủi ro hoặc thời kỳ khủng hoảng.
Ví dụ:
Freelancers often face unstable earnings from month to month.
→ Dịch: Người làm nghề tự do thường phải đối mặt với thu nhập không ổn định theo từng tháng.
bald
Phiên âm: /bɔːld/
Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Having little or no hair on the head.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hói, trọc đầu
Cách dùng:
Dùng để miêu tả người (thường là nam giới) không có tóc hoặc bị rụng tóc nhiều đến mức đầu trọc.
Ví dụ:
He started going bald in his thirties.
→ Dịch: Anh ấy bắt đầu bị hói từ khi ngoài ba mươi tuổi.
Client
Phiên âm: /ˈklaɪənt/
Loại từ: noun (N)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person or company that receives professional services.
→ Nghĩa tiếng Việt: Khách hàng (người sử dụng dịch vụ)
Cách dùng:
Dùng để chỉ người hoặc tổ chức thuê luật sư, kế toán, công ty thiết kế, v.v.
Ví dụ:
The lawyer met with a new client this morning.
→ Dịch: Luật sư đã gặp một khách hàng mới sáng nay.
Budget
Phiên âm: /ˈbʌdʒɪt/
Loại từ: noun (N)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A plan for how to spend money.
→ Nghĩa tiếng Việt: Ngân sách
Cách dùng:
Dùng khi nói về số tiền được lên kế hoạch chi tiêu cho một dự án, tháng, hoặc năm.
Ví dụ:
We need to stick to our monthly budget.
→ Dịch: Chúng ta cần bám sát ngân sách hàng tháng của mình.
Accounting
Phiên âm: /əˈkaʊntɪŋ/
Loại từ: noun (N)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The process of recording and managing financial information.
→ Nghĩa tiếng Việt: Ngành kế toán
Cách dùng:
Dùng khi nói về lĩnh vực chuyên môn liên quan đến ghi chép, báo cáo, kiểm toán tài chính.
Ví dụ:
She is studying accounting at university.
→ Dịch: Cô ấy đang học ngành kế toán ở trường đại học.
Balance
Phiên âm: /ˈbæləns/
Loại từ: noun (N)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The amount of money left in an account.
→ Nghĩa tiếng Việt: Số dư
Cách dùng:
Dùng khi bạn muốn biết còn bao nhiêu tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc trong ngân sách.
Ví dụ:
You have a balance of $2,000 in your account.
→ Dịch: Bạn có số dư 2.000 đô trong tài khoản.
Deduct
Phiên âm: /dɪˈdʌkt/
Loại từ: verb (V)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To take away an amount from a total.
→ Nghĩa tiếng Việt: Khấu trừ
Cách dùng:
Dùng khi một khoản tiền bị trừ đi khỏi tổng số (thuế, phí, chi phí...).
Ví dụ:
They will deduct taxes from your salary.
→ Dịch: Họ sẽ khấu trừ thuế từ lương của bạn.
Take out
Phiên âm: /ˈteɪk aʊt/
Loại từ: verb (V)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To withdraw money from a bank or account.
→ Nghĩa tiếng Việt: Rút (tiền)
Cách dùng:
Dùng khi bạn rút tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc rút cái gì đó ra ngoài.
Ví dụ:
I need to take out some cash from the ATM.
→ Dịch: Tôi cần rút ít tiền mặt từ máy ATM.
Mortgage
Phiên âm: /ˈmɔːrɡɪdʒ/
Loại từ: noun (N) / verb (V)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(N) A loan to buy property, paid back over time.
(V) To give property as a guarantee for a loan.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(N) Khoản thế chấp
(V) Thế chấp (tài sản để vay tiền)
Cách dùng:
Dùng để nói đến khoản vay mua nhà hoặc hành động dùng tài sản đảm bảo cho khoản vay.
Ví dụ:
They took out a mortgage to buy their first house.
→ Dịch: Họ đã vay một khoản thế chấp để mua căn nhà đầu tiên.
Transaction
Phiên âm: /trænˈzækʃn/
Loại từ: noun (N)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A business or money-related exchange.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giao dịch
Cách dùng:
Dùng để mô tả bất kỳ hoạt động trao đổi tiền bạc hoặc dịch vụ nào giữa hai bên.
Ví dụ:
The transaction was completed successfully.
→ Dịch: Giao dịch đã được thực hiện thành công.
Restricted
Phiên âm: /rɪˈstrɪktɪd/
Loại từ: adjective (Adj)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Limited or controlled in some way.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hạn chế, bị giới hạn
Cách dùng:
Dùng khi nói về quyền truy cập, khu vực, hoặc thông tin không được tự do sử dụng hay tiếp cận.
Ví dụ:
Access to the files is restricted to authorized personnel only.
→ Dịch: Việc truy cập các tập tin bị hạn chế chỉ dành cho người có thẩm quyền.
Signature
Phiên âm: /ˈsɪɡnətʃər/
Loại từ: noun (N)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person’s written name to approve or confirm something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chữ ký
Cách dùng:
Dùng khi một người ký tên của mình để xác nhận một văn bản, hợp đồng, hoặc giao dịch.
Ví dụ:
Please add your signature at the bottom of the form.
→ Dịch: Vui lòng ký tên của bạn ở cuối mẫu đơn.
how about
Phiên âm: /haʊ əˈbaʊt/
Loại từ: phrase (cụm từ)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Used to suggest an idea or ask for someone's opinion.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thế còn..., còn... thì sao?
Cách dùng:
Dùng để đưa ra đề xuất hoặc hỏi ý kiến ai đó về một điều gì đó (thường đi với V-ing hoặc danh từ).
Ví dụ:
How about going to the beach this weekend?
→ Dịch: Cuối tuần này đi biển thì sao?
bank balance
Phiên âm: /bæŋk ˈbæləns/
Loại từ: noun phrase (cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The amount of money you have in your bank account.
→ Nghĩa tiếng Việt: Số dư tài khoản ngân hàng
Cách dùng:
Dùng để chỉ số tiền còn lại trong tài khoản ngân hàng của bạn sau khi đã tính các khoản thu và chi.
Ví dụ:
I checked my bank balance this morning—it’s lower than I expected.
→ Dịch: Tôi đã kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng sáng nay – nó thấp hơn tôi nghĩ.
checking account
/ˈtʃek.ɪŋ əˈkaʊnt/
Loại từ: noun phrase (cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A bank account used for daily transactions like deposits, withdrawals, and payments.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tài khoản thanh toán (tài khoản séc)
Cách dùng:
Dùng để chỉ loại tài khoản ngân hàng dùng cho các giao dịch hằng ngày như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn...
Ví dụ:
Most people use a checking account to pay their monthly bills.
→ Dịch: Hầu hết mọi người sử dụng tài khoản thanh toán để trả các hóa đơn hàng tháng.
mortgage payment plan
Phiên âm: /ˈmɔː.ɡɪdʒ ˈpeɪ.mənt plæn/
Loại từ: noun phrase (cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A schedule for paying back a home loan over time.
→ Nghĩa tiếng Việt: gói thanh toán thế chấp
Kế hoạch thanh toán khoản thế chấp
Cách dùng:
Dùng để chỉ một kế hoạch chi tiết về cách bạn sẽ trả dần khoản vay mua nhà, thường bao gồm số tiền trả hàng tháng và thời gian kéo dài (ví dụ: 15 năm, 30 năm).
Ví dụ:
We chose a 20-year mortgage payment plan with fixed monthly payments.
→ Dịch: Chúng tôi chọn kế hoạch thanh toán khoản thế chấp trong 20 năm với các khoản thanh toán cố định hằng tháng.
sufficient
Phiên âm: /səˈfɪʃ.ənt/
Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Enough for a particular purpose.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đủ, đầy đủ
Cách dùng:
Dùng để mô tả một lượng, mức độ, hoặc điều kiện đủ để đạt mục tiêu hoặc yêu cầu nào đó.
Ví dụ:
We have sufficient time to finish the project.
→ Dịch: Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án.