1/20
Vocabulary flashcards with definition and synonyms of common study terms.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Stand for
Đại diện, tượng trưng, viết tắt.
Potential
Khả năng, tiềm năng.
Collaboration
Sự hợp tác, cộng tác.
Desire
Ước muốn, khao khát.
Involved
Tham gia, liên quan.
Fair
Hội chợ
Concept
Khái niệm, ý tưởng.
Enroll
Đăng ký, ghi danh.
Accordingly
Do đó, cho nên.
Eventually
Cuối cùng, rốt cuộc.
Alternatively
Một cách khác, ngược lại.
Similarly
Tương tự, giống nhau.
Experiment
Thí nghiệm, thử nghiệm.
Hinder
Cản trở, gây trở ngại.
Cherish
Trân trọng, yêu quý.
Sustain
Duy trì, hỗ trợ, chịu đựng, cung cấp.
Nurture
Nuôi dưỡng, chăm sóc.
Confusion
Sự bối rối, hoang mang.
Assure
Đảm bảo, cam đoan.
Double-check
Kiểm tra kỹ lại, xác minh.
Prevent
Ng