Thẻ ghi nhớ: NGỮ PHÁP MIMIKARA OBOERU N3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

~ことにしている

Quyết định, nhất định

2
New cards

~ことになっている

theo quy định thì..

3
New cards

~ようになっている

Chức năng máy móc

4
New cards

~ような/ように

Như là (VD)

5
New cards

~みたいだ

hình như

6
New cards

~らしい

ra dáng, đạm chất

7
New cards

~つもり

Đã tin rằng... (nhưng thực tế là không phải như thế).

8
New cards

~てくる

Hành động, phản ứng tự nhiên xuất từ trong tâm

9
New cards

~てほしい/もらいたい

Tôi muốn (Chỉ hy vọng, yêu cầu của mình đối với người khác)

10
New cards

~ば/たら/と。。。たい/のに/よかった など

Nếu, giá mà (Hy vọng vào điều không có thật ở hiện tại/cảm thấy đáng tiếc)

11
New cards

V させる

Cho phép/ làm/ bắt

12
New cards

Vさせてもらう

Xin phép, cho phép làm gì đó

13
New cards

のではないだろうか/ないかと思う

Không chừng là ~ (Ý kiến, chủ trương ở mức độ thấp)

14
New cards

~から~にかけて

Từ ~ đến (khoảng cách đại khái)

15
New cards

~だらけ

Có đầy ~ (nghĩa tiêu cực)

16
New cards

~とおり(に)/どおり(に)

đúng như

17
New cards

~について/つき

Về ~

18
New cards

~に関し(て)

Về ~, liên quan tới

19
New cards

~に比べ(て)

So với ~

20
New cards

~に加え(て)

Ngoài ~ còn..., thêm vào đó

21
New cards

~に対し(て) (nghĩa 2)

A ngược lại với B

22
New cards

~たびに

Cứ mỗi khi/ Mỗi lần

23
New cards

たとえ~ても

Dù có ~ đi nữa

24
New cards

~って

trích dẫn rằng ~

25
New cards

~くらい/ぐらい

Đại khái, ước lượng

26
New cards

~くらいなら/ぐらいなら

Nếu phải V thì thà...

27
New cards

~うちに

Trong lúc (làm gì trước khi trạng thái thay đổi)

28
New cards

~を中心に/を中心として/を中心にして

Lấy ~ làm trung tâm.

29
New cards

~をはじめ

trước tiên phải kể đến

30
New cards

~に対し(て)

Trước ~, dành cho ~, đối với ~

31
New cards

~において

Tại, ở (Biểu hiện nơi chốn, thời gian, vùng... )

32
New cards

~にわたって/わたり

Trải suốt, trải khắp (biểu thị sự trải rộng trong phạm vi toàn thể mang tính thời gian, địa điểm, khoảng cách)

33
New cards

~にとって

Đối với (Nếu nghĩ từ lập trường của ~ )

34
New cards

~による/より/よって/よっては

nguyên nhân, lí do

35
New cards

~に違いない

Chắc chắn là ~ (tin tưởng mạnh)

36
New cards

~とは/というのは

Có nghĩa là ~ (định nghĩa, thuyết minh)

37
New cards

~たとたん(に)

Ngay sau khi ~ (thường là việc không lường trước)

38
New cards

~につれ(て)

Cùng với(mang tính đồng thời)

39
New cards

にしたがって/したがい

Càng ~ thì càng (phát sinh thay đổi)

40
New cards

~最中

Đúng lúc đang làm gì thì

41
New cards

~てからでないと/なければ。。。ない

Nếu không ~ thì không

42
New cards

~て以来

Kể từ khi

43
New cards

~一方だ

Có chiều hướng

44
New cards

~しかない/ほかない/よりない/よりほかない/ほかしかたがない

Không có cách nào khác/ Chỉ còn cách

45
New cards

~はもちろん/もとより

N là đương nhiên

46
New cards

~ついでに

Nhân tiện

47
New cards

~ということだ

Nghe nói ~

48
New cards

~ことはない

Không cần phải

49
New cards

こと

Mệnh lệnh (dùng trong văn viết)

50
New cards

~ないことはない/もない

Không phải là không ~ (nếu cố thì cũng ~)

51
New cards

~もの(もん)

Bởi vì

52
New cards

~ものだから/もので

Tại vì (dùng khi phân trần, biện bạch)

53
New cards

~ものか

Nhất định không V/ không V đâu

54
New cards

~たところ

Khi ~ thì (liên kết thuận)

55
New cards

~ところに/へ/を/で

Đúng vào lúc ~ thì

56
New cards

~ところだった

suýt chút nữa đã ~

57
New cards

~ほど

Khoảng

58
New cards

~ば~ほど

Càng ~ càng

59
New cards

Nほど

Càng ~ càng (Về cái phía ~ thì~)

60
New cards

など/なんか/なんて ([なんか] [なんて] dùng trong văn nói)

Lấy ví dụ, gợi ý.

61
New cards

~などと(なんて)言う/思う など

Xem nhẹ, khinh miệt, ngạc nhiên.

62
New cards

~からには

Một khi đã ~ đương nhiên... (

63
New cards

きる

V hoàn toàn, V hết

64
New cards

~ぎみ

Có vẻ ~ (khuynh hướng hơi tiêu cực).

65
New cards

~がち

Hay, thường (mang tính tiêu cực)

66
New cards

~向き

Phù hợp với ~, dành cho ~

67
New cards

~向け

Thích hợp cho, dành cho ~

68
New cards

~を通じ(て)/通し(て)

thông qua, là cách thức, bằng cách ~

69
New cards

~ぽい

Có cảm giác như là, có vẻ như là, rất ~

70
New cards

~とともに

Cùng với ~

71
New cards

~にともなって/ともない

B cũng xảy ra cùng lúc với A

72
New cards

~に決まっている

chắc chắn là ~,

73
New cards

~っけ

Phải không ? (xác nhận sự việc)

74
New cards

~ように

giống như ~, theo như ~

75
New cards

~ようがない

Không cách nào để ~, không thể ~

76
New cards

~はずだ

Hèn chi, thảo nào

77
New cards

~はずだった

Đáng lẽ

78
New cards

~わけだ

Vì có nhiều lí do nên đương nhiên là ~

79
New cards

~わけがない

Chắc chắn không ~đương nhiên không ~ (phủ định mạnh)

80
New cards

~わけではない

Đâu có nghĩa là ~, không phải là ~

81
New cards

~わけにはいかない

Không thể ~ (vì lí do mang tính tâm lí, tính xã hội).

82
New cards

~ないわけにはいかない

Đành phải ~, không thể không ~ (thực ra không muốn làm)

83
New cards

~にかわって/かわり

Đại diện cho ~, thay cho ~

84
New cards

~こそ

Chính ~ (cường điệu hóa từ đứng trước )

85
New cards

~さえ

Ngay cả, đến cả ~ cũng

86
New cards

~として

Với tư cách là, dưới danh nghĩa

87
New cards

~からといって

Tuy là ~ nhưng chưa chắc đã...

88
New cards

~に反し(て)

Trái với

89
New cards

~にもとづいて/もとづき

Căn cứ vào, trên cơ sở

90
New cards

~をもとに(して)

Dựa trên, căn cứ trên

91
New cards

~反面/半面

Ngược lại, mặt khác

92
New cards

~れる/られる

Hành động tự phát (tự nhiên nghĩ thế...)

93
New cards

~てたまらない

Không chịu được , hết sức ~

94
New cards

~てならない

Không chịu được, hết sức ~ ( trang trọng hơn [てたまらない])

95
New cards

~とか

Nghe rằng ~

96
New cards

~だけ

~ thỏa thích

97
New cards

~ばかりでなく

Không chỉ ~ mà còn ~

98
New cards

~かけ/かける

~ dang dở, chưa xong.

99
New cards

~をこめて

Đong đầy, chứa chan...

100
New cards

~わりに(は)

Tuy ~ vậy mà