activate
(v) kích hoạt
facial recognition
nhận diện khuôn mặt
speech recognition
nhận dạng giọng nói
virtual assistant
trợ lý ảo
advanced
(a) trình độ cao, tiên tiến
artificial intelligence
ai
analyse
(v) phân tích
analysis
(n) sự phân tích
proficiency
(n) sự thành thạo
effortlessly
(adv) một cách dễ dàng
personalized learning
học tập cá nhân hoá
curriculum vitae
sơ yếu lý lịch
concept
(n) khái niệm, ý tưởng
ai-powered game
trò chơi được hỗ trợ bởi ai
clarify
(v) làm rõ
ready-made
(a) làm sẵn
maintenance
(n) sự bảo trì
evolutionary
(a) tiến hoá
stimulus
(n) sự kích thích, khuyến khích (ai có nỗ lực hơn)
provoke
(v) khiêu khích
imitate
(v) bắt chước, mô phỏng
human gesture
cử chỉ con người
imaginary
(a) tưởng tượng
imagine
(v) tưởng tượng
predict
(v) dự đoán
predictable
(a) có thể dự đoán trước được
make a milestone in sth
đánh dấu cột mốc quan trọng trong cái gì
react to sth
phản ứng với cái gì
give sb feedback on sth
đưa ra phản hồi về cái gì
keep sb engaged in sth
khiến ai đó hứng thú/tham gia vì cái gì