1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
診る
CHẨN miru
Khám bệnh
探す
THÁM sagasu
Tìm kiếm
遅れる
TRÌ okureru
Chậm, muộn (に)
参加
THAM GIA sanka
Tham gia
申し込む
THÂN VÀO moushikomu
Đăng ký
都合
ĐÔ HỢP tsugou
hoàn cảnh, điều kiện
新聞社
TÂN VĂN XÃ shinbunsha
Công ty phát hành báo
柔道
NHU ĐẠO jyuudou
Võ Judo
運動会
VẬN ĐỘNG HỘI undoukai
Hội thi thể thao
場所
TRƯỜNG SỞ basho
Địa điểm
今度
KIM ĐỘ kondo
Lần tới
直接
TRỰC TIẾP chokusetsu
Trực tiếp
出す
XUẤT dasu
燃える
NHIÊN moeru
Cháy được
置き場
TRÍ TRƯỜNG okiba
Nơi để
横
HOÀNH yoko
Bên cạnh
瓶
BÌNH bin
Cái chai
缶
PHỮU kan
Cái lon, hộp kim loại
お湯
THANG oyu
Nước nóng
連絡
LIÊN LẠC renraku
Liên lạc
宇宙
VŨ TRỤ uchyuu
Vũ trụ
怖い
BỐ kowai
Sợ
別
BIỆT betsu
Khác